Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Copenhagen vs Randers 01/06/2024

Trận đấu tiếp theo Randers - Copenhagen on 18/02/2025

Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Copenhagen được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Randers được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
53 %
Sở hữu bóng
47 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
5
3
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
8
3
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
13
3
Đá phạt góc
7
3
Ngoại vi
0
22
Ném biên
18
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

19

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

18

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 34
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Copenhagen FCC

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 04/08/24 22:00
Copenhagen Copenhagen Randers Randers
1 1
TTG 01/06/24 01:00
Copenhagen Copenhagen Randers Randers
2 1
TTG 05/11/23 23:00
Randers Randers Copenhagen Copenhagen
2 4
TTG 05/08/23 22:00
Copenhagen Copenhagen Randers Randers
4 0
TTG 04/06/23 23:00
Copenhagen Copenhagen Randers Randers
1 1

Resultados mais recentes: Copenhagen

Resultados mais recentes: Randers

Copenhagen FCC

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Randers FC khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 19 trận, có 6 trận hòa trong khi Randers FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-22 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 31 trận, có 11 trận hòa trong khi Randers FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-43 nghiêng về phía FC Copenhagen.

FC Copenhagen đã ghi ít nhất một bàn trong 13 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Sáu 2024, 01:00
Trọng tài:
Kehlet Jakob, Đan Mạch
Sân vận động:
Parken, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
38000