Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Copenhagen vs SonderjyskE 22/08/2021

Trận đấu tiếp theo Copenhagen - SonderjyskE on 10/03/2025

Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON
Copenhagen FCC

Phỏng đoán

SonderjyskE SON
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 85%
    1
  • 14%
    x
  • 1%
    2
  • Copenhagen FCC

    Chi tiết trận đấu

    SonderjyskE SON
    61 %
    Sở hữu bóng
    39 %
    7 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    17
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    5
    6
    Fouls
    13
    1
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    7
    5
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    1
    28
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Copenhagen FCC

    Số liệu thống kê H2H

    SonderjyskE SON
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 4
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/10/24 03:00
    SonderjyskE SonderjyskE Copenhagen Copenhagen
    1 2
    TTG 12/08/24 00:00
    SonderjyskE SonderjyskE Copenhagen Copenhagen
    0 2
    TTG 16/07/24 20:00
    Copenhagen Copenhagen SonderjyskE SonderjyskE
    3 2
    TTG 18/10/21 00:00
    SonderjyskE SonderjyskE Copenhagen Copenhagen
    1 1
    TTG 22/08/21 22:00
    Copenhagen Copenhagen SonderjyskE SonderjyskE
    2 0

    Resultados mais recentes: Copenhagen

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Copenhagen FCC

    Bảng xếp hạng

    SonderjyskE SON
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Sonderjyske đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.

    In Giải vô địch quốc gia, FC Copenhagen has better performance than Sonderjyske.

    Average number of goals in meetings between FC Copenhagen and Sonderjyske is 3.8.

    Một năm trước, Sonderjyske đứng thứ 4 trên bảng xếp hạng với 10 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 8 với 4 điểm.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tám 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Kjaersgaard-Andersen Peter, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Parken, Copenhagen, Đan Mạch
    Dung tích:
    38000