Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SFC Desna Chernihiv U19 vs Shakhtar Donetsk U19 06/05/2022

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SFC Desna Chernihiv U19 DES

Số liệu thống kê H2H

Shakhtar Donetsk U19 SHA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 18
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/10/21 16:00
Shakhtar Donetsk U19 Shakhtar Donetsk U19 SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19
4 0
TTG 14/03/21 18:00
Shakhtar Donetsk U19 Shakhtar Donetsk U19 SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19
1 1
TTG 04/10/20 16:00
SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19 Shakhtar Donetsk U19 Shakhtar Donetsk U19
0 0
TTG 21/09/19 17:00
Shakhtar Donetsk U19 Shakhtar Donetsk U19 SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19
9 0
TTG 15/03/19 18:00
Shakhtar Donetsk U19 Shakhtar Donetsk U19 SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19
4 0

Resultados mais recentes: SFC Desna Chernihiv U19

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk U19

SFC Desna Chernihiv U19 DES

Bảng xếp hạng

Shakhtar Donetsk U19 SHA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 1 3 72:17 55 46
2 17 14 2 1 43:10 33 44
3 18 14 1 3 46:13 33 43
4 18 13 2 3 32:14 18 41
5 18 10 4 4 57:23 34 34
6 18 10 2 6 32:23 9 32
7 17 9 2 6 33:27 6 29
8 18 8 3 7 21:29 -8 27
9 19 7 1 11 24:32 -8 22
10 18 6 4 8 18:31 -13 22
11 18 7 0 11 25:31 -6 21
12 18 5 2 11 12:31 -19 17
13 18 4 2 12 19:36 -17 14
14 18 3 3 12 17:39 -22 12
15 18 2 1 15 9:45 -36 7
16 18 2 0 16 9:68 -59 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 44:7 37 27
2 10 8 1 1 24:9 15 25
3 9 7 1 1 27:8 19 22
4 9 7 1 1 23:6 17 22
5 8 6 1 1 19:7 12 19
6 9 6 1 2 35:11 24 19
7 8 6 1 1 20:9 11 19
8 10 4 1 5 13:17 -4 13
9 8 3 2 3 13:9 4 11
10 7 3 1 3 10:8 2 10
11 10 3 1 6 8:15 -7 10
12 9 3 0 6 14:16 -2 9
13 10 2 2 6 6:17 -11 8
14 9 2 1 6 11:16 -5 7
15 9 1 1 7 4:13 -9 4
16 9 1 0 8 4:26 -22 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 20:4 16 22
2 10 7 1 2 13:7 6 22
3 9 7 0 2 19:5 14 21
4 9 6 1 2 28:10 18 19
5 11 5 2 4 11:21 -10 17
6 9 4 3 2 22:12 10 15
7 9 4 0 5 11:15 -4 12
8 9 4 0 5 16:17 -1 12
9 9 3 1 5 13:18 -5 10
10 8 3 0 5 6:14 -8 9
11 8 2 3 3 5:14 -9 9
12 8 2 1 5 8:14 -6 7
13 9 1 2 6 6:23 -17 5
14 10 1 0 9 6:27 -21 3
15 9 1 0 8 5:32 -27 3
16 9 1 0 8 5:42 -37 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Năm 2022, 21:00