Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Differdange 03 vs Victoria Rosport 16/04/2023

Trận đấu tiếp theo Victoria Rosport - Differdange 03 on 19/04/2025

Differdange 03 DIF

Chi tiết trận đấu

Victoria Rosport VIC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Differdange 03 trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Victoria Rosport trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Differdange 03 DIF

Chi tiết trận đấu

Victoria Rosport VIC
1
Thẻ vàng
4
3
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Differdange 03 DIF

Số liệu thống kê H2H

Victoria Rosport VIC
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 23:00
Differdange 03 Differdange 03 Victoria Rosport Victoria Rosport
3 0
TTG 05/05/24 22:00
Differdange 03 Differdange 03 Victoria Rosport Victoria Rosport
2 2
TTG 26/11/23 23:00
Victoria Rosport Victoria Rosport Differdange 03 Differdange 03
0 1
TTG 11/05/23 02:00
Differdange 03 Differdange 03 Victoria Rosport Victoria Rosport
1 0
TTG 16/04/23 22:00
Differdange 03 Differdange 03 Victoria Rosport Victoria Rosport
4 0

Resultados mais recentes: Differdange 03

Resultados mais recentes: Victoria Rosport

Differdange 03 DIF

Bảng xếp hạng

Victoria Rosport VIC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 5 1 100:28 72 77
2 30 22 4 4 67:31 36 70
3 30 22 1 7 86:38 48 67
4 30 18 5 7 62:38 24 59
5 30 14 3 13 60:43 17 45
6 30 14 3 13 52:52 0 45
7 30 12 7 11 44:39 5 43
8 30 11 10 9 43:39 4 43
9 30 12 3 15 33:46 -13 39
10 30 10 6 14 48:59 -11 36
11 30 8 8 14 48:58 -10 32
12 30 7 8 15 41:55 -14 29
13 30 8 2 20 36:71 -35 26
14 30 5 10 15 30:69 -39 25
15 30 6 5 19 32:71 -39 23
16 30 4 6 20 20:65 -45 18
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 56:20 36 41
2 15 11 2 2 37:15 22 35
3 15 10 1 4 37:16 21 31
4 15 9 2 4 37:21 16 29
5 15 7 5 3 25:13 12 26
6 15 7 2 6 31:20 11 23
7 15 7 1 7 25:25 0 22
8 15 7 1 7 22:26 -4 22
9 15 5 6 4 24:18 6 21
10 15 5 3 7 28:34 -6 18
11 15 5 2 8 18:23 -5 17
12 15 4 4 7 23:21 2 16
13 15 4 4 7 20:25 -5 16
14 15 3 2 10 15:31 -16 11
15 15 2 4 9 13:42 -29 10
16 15 2 2 11 8:33 -25 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 44:8 36 36
2 15 12 0 3 49:22 27 36
3 15 11 2 2 30:16 14 35
4 15 9 3 3 25:17 8 30
5 15 7 6 2 23:14 9 27
6 15 7 2 6 27:27 0 23
7 15 7 1 7 29:23 6 22
8 15 5 3 7 20:25 -5 18
9 15 5 2 8 19:26 -7 17
10 15 5 2 8 11:20 -9 17
11 15 3 6 6 17:27 -10 15
12 15 3 4 8 18:34 -16 13
13 15 3 3 9 17:40 -23 12
14 15 3 2 10 24:40 -16 11
15 15 2 4 9 12:32 -20 10
16 15 3 0 12 18:48 -30 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tư 2023, 22:00