Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs CS Universitatea Craiova 28/11/2021

Trận đấu tiếp theo CS Universitatea Craiova - Đội bóng Dinamo București on 20/01/2025

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CS Universitatea Craiova CSU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

CS Universitatea Craiova CSU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 3
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/08/24 03:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București 2 CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2 1
TTG 12/11/23 22:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 0
TTG 18/07/23 02:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 2
TTG 11/02/22 01:55
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
1 6
TTG 28/11/21 00:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

CS Universitatea Craiova CSU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 1 3 18:9 9 57
2 10 8 1 1 24:7 17 56
3 10 7 0 3 22:9 13 48
4 10 3 2 5 9:14 -5 35
5 10 2 2 6 5:16 -11 32
6 10 1 0 9 3:26 -23 27
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Playoffs
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 4 2 48:16 32 76
2 30 18 8 4 54:28 26 62
3 30 16 6 8 55:29 26 54
4 30 14 6 10 28:22 6 48
5 30 14 6 10 42:21 21 48
6 30 13 8 9 31:27 4 47
7 30 11 13 6 33:28 5 46
8 30 9 13 8 34:31 3 40
9 30 9 13 8 24:20 4 40
10 30 9 12 9 33:29 4 39
11 30 8 11 11 23:23 0 35
12 30 8 9 13 31:35 -4 33
13 30 6 11 13 19:36 -17 29
14 30 4 5 21 24:66 -42 17
15 30 3 5 22 21:64 -43 14
16 30 6 6 18 21:46 -25 2
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 13:3 10 12
2 5 4 0 1 11:4 7 12
3 5 4 0 1 8:3 5 12
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 1 2 2 2:8 -6 5
6 5 0 0 5 2:16 -14 0
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 26:7 19 41
2 15 11 3 1 38:18 20 36
3 15 10 3 2 30:9 21 33
4 15 7 3 5 13:11 2 24
5 15 10 1 4 24:8 16 31
6 15 9 3 3 21:11 10 30
7 15 6 6 3 17:12 5 24
8 15 5 7 3 14:10 4 22
9 15 6 5 4 12:9 3 23
10 15 6 5 4 19:14 5 23
11 15 3 7 5 11:14 -3 16
12 15 5 5 5 14:16 -2 20
13 15 4 6 5 10:14 -4 18
14 15 4 3 8 17:28 -11 15
15 15 2 3 10 12:30 -18 9
16 15 2 6 7 11:21 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:4 7 13
2 5 3 0 2 11:5 6 9
3 5 2 1 2 10:6 4 7
4 5 1 1 3 3:9 -6 4
5 5 1 0 4 3:8 -5 3
6 5 1 0 4 1:10 -9 3
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 22:9 13 35
2 15 7 5 3 16:10 6 26
3 15 6 3 6 25:20 5 21
4 15 7 3 5 15:11 4 24
5 15 4 5 6 18:13 5 17
6 15 4 5 6 10:16 -6 17
7 15 5 7 3 16:16 0 22
8 15 4 6 5 20:21 -1 18
9 15 3 8 4 12:11 1 17
10 15 3 7 5 14:15 -1 16
11 15 5 4 6 12:9 3 19
12 15 3 4 8 17:19 -2 13
13 15 2 5 8 9:22 -13 11
14 15 0 2 13 7:38 -31 2
15 15 1 2 12 9:34 -25 5
16 15 4 0 11 10:25 -15 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Một 2021, 00:00
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400