Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Minsk vs Minsk 25/09/2024

Dinamo Minsk DMI

Chi tiết trận đấu

Minsk MIN
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Dinamo Minsk trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia ghi ít nhất 1 bàn

9 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Minsk trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Dinamo Minsk DMI

Số liệu thống kê đối sánh trước

Minsk MIN
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+2

9

7

Ghi bàn

Thừa nhận

0

14

14

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 16
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Minsk DMI

Số liệu thống kê H2H

Minsk MIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 1
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/09/24 00:30
Dinamo Minsk Dinamo Minsk Minsk Minsk
2 0
TTG 08/06/24 17:30
Dinamo Minsk Dinamo Minsk Minsk Minsk
4 0
TTG 31/03/24 22:00
Minsk Minsk Dinamo Minsk Dinamo Minsk
0 0
TTG 21/10/23 23:30
Dinamo Minsk Dinamo Minsk Minsk Minsk
1 0
TTG 28/05/23 01:00
Minsk Minsk Dinamo Minsk Dinamo Minsk
1 1

Resultados mais recentes: Dinamo Minsk

Resultados mais recentes: Minsk

Dinamo Minsk DMI

Bảng xếp hạng

Minsk MIN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 19 6 1 47:10 37 63
Torpedo-BelAZ
2 28 19 4 5 41:19 22 61
Smorgon
3 27 16 7 4 41:20 21 55
Dinamo Minsk
4 28 14 6 8 61:34 27 48
5 28 13 5 10 31:24 7 44
FC Dinamo Brest
6 28 11 10 7 37:27 10 43
Slavia-Mozyr
7 28 10 7 11 31:33 -2 37
8 28 10 6 12 25:40 -15 36
9 28 9 8 11 32:29 3 35
10 28 8 10 10 28:31 -3 34
11 28 9 7 12 28:36 -8 34
12 27 6 10 11 28:44 -16 28
Neman Grodno
13 28 6 10 12 28:39 -11 28
Slutsk
14 28 4 10 14 26:44 -18 22
Arsenal Dzerzhinsk
15 28 2 9 17 24:54 -30 15
16 28 5 7 16 18:42 -24 2
Torpedo-BelAZ
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 28:6 22 36
BATE Borisov
2 14 10 2 2 17:8 9 32
Minsk
3 13 9 3 1 27:13 14 30
Dinamo Minsk
4 14 8 4 2 33:14 19 28
5 14 6 4 4 20:12 8 22
Slavia-Mozyr
6 14 7 1 6 14:11 3 22
FC Dinamo Brest
7 14 6 3 5 16:16 0 21
8 14 5 5 4 15:10 5 20
9 14 5 4 5 20:18 2 19
10 14 5 4 5 11:16 -5 19
11 13 4 6 3 15:17 -2 18
Neman Grodno
12 14 4 6 4 14:11 3 18
13 14 3 5 6 18:21 -3 14
Slutsk
14 14 2 5 7 11:25 -14 11
Arsenal Dzerzhinsk
15 14 2 2 10 8:25 -17 8
Dnepr-Mogilev
16 14 1 4 9 11:25 -14 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 2 3 24:11 13 29
Smorgon
2 12 8 3 1 19:4 15 27
Torpedo-BelAZ
3 14 7 4 3 14:7 7 25
Slavia-Mozyr
4 14 6 4 4 17:13 4 22
Isloch
5 14 5 6 3 17:15 2 21
Arsenal Dzerzhinsk
6 14 6 2 6 28:20 8 20
7 14 5 3 6 11:15 -4 18
8 14 5 2 7 14:24 -10 17
9 14 4 4 6 14:20 -6 16
10 14 4 3 7 17:19 -2 15
11 14 3 5 6 10:18 -8 14
Neman Grodno
12 14 3 5 6 10:17 -7 14
Torpedo-BelAZ
13 14 3 4 7 12:20 -8 13
14 14 2 5 7 15:19 -4 11
Slutsk
15 14 2 4 8 13:27 -14 10
BATE Borisov
16 14 1 5 8 13:29 -16 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dinamo Minsk và FC Minsk khi Dinamo Minsk chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dinamo Minsk và FC Minsk là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Dinamo Minsk chơi trên sân nhà, Dinamo Minsk đã thắng 15 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Minsk thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-13 nghiêng về phía Dinamo Minsk.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Dinamo Minsk đã thắng 23 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Minsk thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-25 nghiêng về phía Dinamo Minsk.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Chín 2024, 00:30