Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Minsk U19 vs Ludogorets Razgrad U19 04/10/2023

Dinamo Minsk U19 DIN

Chi tiết trận đấu

Ludogorets Razgrad U19 LUD
Dinamo Minsk U19 DIN

Chi tiết trận đấu

Ludogorets Razgrad U19 LUD
1
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt góc
2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Minsk U19 DIN

Số liệu thống kê H2H

Ludogorets Razgrad U19 LUD
  • 50% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 1
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/10/23 23:00
Ludogorets Razgrad U19 Ludogorets Razgrad U19 Dinamo Minsk U19 Dinamo Minsk U19
0 2
TTG 04/10/23 23:00
Dinamo Minsk U19 Dinamo Minsk U19 Ludogorets Razgrad U19 Ludogorets Razgrad U19
0 1

Resultados mais recentes: Dinamo Minsk U19

Resultados mais recentes: Ludogorets Razgrad U19

Dinamo Minsk U19 DIN

Bảng xếp hạng

Ludogorets Razgrad U19 LUD
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 18:7 11 13
2 6 4 0 2 11:7 4 12
3 6 2 0 4 5:17 -12 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 7:4 3 13
2 6 2 3 1 6:5 1 9
3 6 2 1 3 7:8 -1 7
4 6 1 1 4 6:9 -3 4
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 14:1 13 14
2 6 3 3 0 8:3 5 12
3 6 1 1 4 4:17 -13 4
4 6 1 0 5 6:11 -5 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 16:8 8 14
2 6 1 4 1 9:9 0 7
3 6 1 3 2 8:10 -2 6
4 6 1 1 4 8:14 -6 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 13:7 6 13
2 6 4 0 2 10:3 7 12
3 6 1 2 3 5:10 -5 5
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 0 2 14:8 6 12
2 6 3 1 2 9:9 0 10
3 6 2 1 3 8:11 -3 7
4 6 2 0 4 5:8 -3 6
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 17:6 11 14
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 1 1 4 8:13 -5 4
4 6 1 1 4 4:13 -9 4
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 17:5 12 15
2 6 5 0 1 12:5 7 15
3 6 2 0 4 6:13 -7 6
4 6 0 0 6 5:17 -12 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 1 0 11:4 7 7
3 3 2 0 1 4:6 -2 6
4 3 1 0 2 3:3 0 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:1 7 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 1 1 3:6 -3 4
4 3 1 0 2 5:7 -2 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:5 5 7
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 1 1 1 5:6 -1 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:3 2 4
2 3 1 0 2 5:3 2 3
3 3 0 1 2 3:6 -3 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:3 8 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 1 0 2 2:3 -1 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:3 7 9
2 3 1 2 0 3:2 1 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 1 0 2 3:8 -5 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:3 2 6
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 0 2 4:8 -4 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:3 4 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:2 1 6
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 0 3 0 3:3 0 3
4 3 1 0 2 3:4 -1 3
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:0 6 7
2 3 1 2 0 6:3 3 5
3 3 0 0 3 1:4 -3 0
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 0 3 0 5:5 0 3
3 3 0 1 2 4:7 -3 1
4 3 0 0 3 3:8 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:0 5 9
2 3 3 0 0 8:4 4 9
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 1 0 2 2:7 -5 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 4:5 -1 6
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 1 0 2 3:5 -2 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:3 2 6
2 3 1 2 0 7:3 4 5
3 3 0 1 2 1:5 -4 1
4 3 0 0 3 4:9 -5 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 12:2 10 9
2 3 3 0 0 8:0 8 9
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 3:8 -5 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2023, 23:00