Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Dnipro-D vs Zirka Kropyvnytskyi U21 16/09/2016

FC Dnipro-D FCD

Chi tiết trận đấu

Zirka Kropyvnytskyi U21 ZDK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Dnipro-D FCD

Số liệu thống kê H2H

Zirka Kropyvnytskyi U21 ZDK
  • 25% 1thắng
  • 50% 2rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/17 19:00
Zirka Kropyvnytskyi U21 Zirka Kropyvnytskyi U21 FC Dnipro-D FC Dnipro-D
2 1
TTG 31/03/17 19:00
FC Dnipro-D FC Dnipro-D Zirka Kropyvnytskyi U21 Zirka Kropyvnytskyi U21
1 1
TTG 25/02/17 19:00
Zirka Kropyvnytskyi U21 Zirka Kropyvnytskyi U21 FC Dnipro-D FC Dnipro-D
0 2
TTG 16/09/16 21:00
FC Dnipro-D FC Dnipro-D Zirka Kropyvnytskyi U21 Zirka Kropyvnytskyi U21
2 2

Resultados mais recentes: FC Dnipro-D

Resultados mais recentes: Zirka Kropyvnytskyi U21

FC Dnipro-D FCD

Bảng xếp hạng

Zirka Kropyvnytskyi U21 ZDK
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 26 3 3 76:19 57 81
2 32 24 4 4 74:15 59 76
3 32 17 6 9 45:35 10 57
4 32 13 9 10 51:55 -4 48
5 32 11 3 18 33:47 -14 36
6 32 8 8 16 34:45 -11 32
# Hình thức II TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 12 11 9 55:51 4 47
2 32 11 11 10 41:35 6 44
3 32 11 8 13 57:46 11 41
4 32 6 13 13 28:42 -14 31
5 32 6 3 23 35:102 -67 21
6 32 3 9 20 24:61 -37 18
# Hình thức U21 TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 55:15 40 57
2 22 15 4 3 49:11 38 49
3 22 13 4 5 32:23 9 43
4 22 10 8 4 37:27 10 38
5 22 9 2 11 27:30 -3 29
6 22 7 6 9 29:26 3 27
7 22 7 6 9 19:27 -8 27
8 22 7 4 11 33:37 -4 25
9 22 5 9 8 29:35 -6 24
10 22 4 8 10 21:31 -10 20
11 22 5 2 15 23:62 -39 17
12 22 1 6 15 15:45 -30 9
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 15 1 0 41:5 36 46
2 16 13 0 3 43:8 35 39
3 16 9 2 5 25:19 6 29
4 16 7 5 4 31:28 3 26
5 16 6 2 8 17:20 -3 20
6 16 4 5 7 16:20 -4 17
# Hình thức II TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 5 4 27:16 11 26
2 16 7 5 4 33:26 7 26
3 16 5 5 6 27:24 3 20
4 16 6 2 8 28:37 -9 20
5 16 4 7 5 15:13 2 19
6 16 3 5 8 13:21 -8 14
# Hình thức U21 TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 29:5 24 31
2 11 8 0 3 30:7 23 24
3 11 6 4 1 23:14 9 22
4 11 6 2 3 17:10 7 20
5 11 6 2 3 16:12 4 20
6 11 5 2 4 20:19 1 17
7 11 5 2 4 14:14 0 17
8 11 4 3 4 14:12 2 15
9 11 3 5 3 18:15 3 14
10 11 3 4 4 11:9 2 13
11 11 3 3 5 15:21 -6 12
12 11 1 3 7 8:16 -8 6
# Hình thức I TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 4 1 31:7 24 37
2 16 11 2 3 35:14 21 35
3 16 8 4 4 20:16 4 28
4 16 6 4 6 20:27 -7 22
5 16 5 1 10 16:27 -11 16
6 16 4 3 9 18:25 -7 15
# Hình thức II TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 3 7 30:22 8 21
2 16 5 6 5 22:25 -3 21
3 16 4 6 6 14:19 -5 18
4 16 2 6 8 13:29 -16 12
5 16 0 4 12 11:40 -29 4
6 16 0 1 15 7:65 -58 1
# Hình thức U21 TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 26:10 16 26
2 11 7 4 0 19:4 15 25
3 11 7 2 2 16:11 5 23
4 11 4 4 3 14:13 1 16
5 11 4 1 6 18:16 2 13
6 11 3 3 5 15:14 1 12
7 11 2 4 5 5:13 -8 10
8 11 2 4 5 11:20 -9 10
9 11 3 0 8 10:20 -10 9
10 11 1 4 6 10:22 -12 7
11 11 0 3 8 7:29 -22 3
12 11 0 0 11 3:43 -40 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2016, 21:00
Sân vận động:
Dnipro Arena, Dnipropetrovsk, Ukraine
Dung tích:
31003