Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC DNIPRO U19 vs FC Oleksandria U19 08/05/2016

Last match FC Oleksandria U19 - FC DNIPRO U19 on 28/05/2017

FC DNIPRO U19 DND

Chi tiết trận đấu

FC Oleksandria U19 OLE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC DNIPRO U19 DND

Số liệu thống kê H2H

FC Oleksandria U19 OLE
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/05/17 19:00
FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19 FC DNIPRO U19 FC DNIPRO U19
1 0
TTG 29/10/16 18:00
FC DNIPRO U19 FC DNIPRO U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
0 2
TTG 08/05/16 19:00
FC DNIPRO U19 FC DNIPRO U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
1 2
TTG 19/10/15 19:00
FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19 FC DNIPRO U19 FC DNIPRO U19
0 1

Resultados mais recentes: FC DNIPRO U19

Resultados mais recentes: FC Oleksandria U19

FC DNIPRO U19 DND

Bảng xếp hạng

FC Oleksandria U19 OLE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 3 4 76:18 58 72
2 30 19 8 3 54:25 29 65
3 30 19 5 6 67:30 37 62
4 30 16 8 6 43:25 18 56
5 30 16 5 9 48:38 10 53
6 30 15 7 8 36:31 5 52
7 30 15 4 11 51:53 -2 49
8 30 12 12 6 42:30 12 48
9 30 12 4 14 49:48 1 40
10 30 11 3 16 34:44 -10 36
11 30 11 1 18 28:46 -18 34
12 30 10 3 17 47:56 -9 33
13 29 5 6 18 27:49 -22 21
14 29 7 0 22 21:49 -28 21
15 30 5 4 21 24:56 -32 19
16 29 5 3 21 26:75 -49 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 48:6 42 40
2 16 11 5 0 34:12 22 38
3 15 10 3 2 39:15 24 33
4 15 8 4 3 25:13 12 28
5 15 9 1 5 32:21 11 28
6 15 7 7 1 19:12 7 28
7 15 7 6 2 28:12 16 27
8 15 8 1 6 27:20 7 25
9 15 8 0 7 22:22 0 24
10 15 5 3 7 14:18 -4 18
11 15 5 2 8 24:27 -3 17
12 15 5 1 9 19:20 -1 16
13 14 5 1 8 14:24 -10 16
14 14 5 0 9 13:14 -1 15
15 15 3 0 12 13:36 -23 9
16 14 1 3 10 7:23 -16 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 2 3 28:12 16 32
2 15 9 2 4 28:15 13 29
3 15 8 5 2 26:16 10 29
4 15 8 4 3 18:12 6 28
5 14 8 3 3 20:13 7 27
6 15 8 0 7 17:19 -2 24
7 15 5 6 4 14:18 -4 21
8 15 6 3 6 19:32 -13 21
9 15 6 2 7 15:24 -9 20
10 15 5 1 9 23:29 -6 16
11 15 4 3 8 22:28 -6 15
12 15 4 3 8 20:26 -6 15
13 15 5 0 10 14:22 -8 15
14 14 2 3 9 13:39 -26 9
15 14 2 0 12 8:35 -27 6
16 15 0 1 14 10:38 -28 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Năm 2016, 19:00
Sân vận động:
Dnipro Arena, Dnipropetrovsk, Ukraine
Dung tích:
31003