Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dunav Ruse vs Levski Sofia 16/07/2019

Trận đấu tiếp theo Levski Sofia - Dunav Ruse on 14/12/2024

Dunav Ruse DUN

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
Dunav Ruse DUN

Chi tiết trận đấu

Levski Sofia LEV
41 %
Sở hữu bóng
59 %
3 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (9)
6
Tổng số mũi chích ngừa
19
1
Ảnh bị chặn
0
6
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
14
3
Thẻ vàng
0
17
Đá phạt
15
2
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
18
Ném biên
22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dunav Ruse DUN

Số liệu thống kê H2H

Levski Sofia LEV
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 14
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/11/23 00:00
Dunav Ruse Dunav Ruse Levski Sofia Levski Sofia
1 3
TTG 01/11/19 00:30
Levski Sofia Levski Sofia Dunav Ruse Dunav Ruse
2 0
TTG 16/07/19 01:30
Dunav Ruse Dunav Ruse Levski Sofia Levski Sofia
1 4
TTG 01/12/18 23:30
Levski Sofia Levski Sofia Dunav Ruse Dunav Ruse
3 0
TTG 12/08/18 02:00
Dunav Ruse Dunav Ruse Levski Sofia Levski Sofia
1 2

Resultados mais recentes: Dunav Ruse

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Dunav Ruse DUN

Bảng xếp hạng

Levski Sofia LEV
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 21 9 1 59:18 41 72
2 31 16 11 4 52:22 30 59
3 31 16 7 8 42:32 10 55
4 31 15 8 8 50:30 20 53
5 31 15 8 8 53:35 18 53
6 31 16 1 14 50:43 7 49
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
  • Playoffs
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 8 0 46:12 34 62
2 26 14 8 4 49:23 26 50
3 26 14 8 4 41:17 24 50
4 26 14 7 5 43:19 24 49
5 26 13 6 7 36:28 8 45
6 26 14 1 11 44:34 10 43
7 26 10 10 6 32:24 8 40
8 26 7 10 9 27:33 -6 31
9 26 8 6 12 26:30 -4 30
10 26 6 9 11 31:45 -14 27
11 26 7 4 15 24:42 -18 25
12 26 5 7 14 21:46 -25 22
13 26 4 7 15 21:49 -28 19
14 26 1 3 22 15:54 -39 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Placement Matches 11-13 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:0 3 4
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 12 11 6 39:27 12 47
2 29 9 4 16 27:46 -19 31
3 29 7 10 12 34:48 -14 31
4 29 1 3 25 15:57 -42 6
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 10 6 13 32:34 -2 36
2 29 8 11 10 28:35 -7 35
3 29 6 8 15 26:50 -24 26
4 29 5 7 17 25:55 -30 22
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 40:7 33 42
2 16 9 6 1 34:14 20 33
3 15 10 1 4 27:11 16 31
4 16 8 5 3 23:11 12 29
5 15 9 1 5 25:13 12 28
6 15 6 4 5 23:22 1 22
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 29:5 24 33
2 13 8 5 0 22:6 16 29
3 13 8 4 1 25:10 15 28
4 13 9 1 3 24:9 15 28
5 13 9 1 3 23:9 14 28
6 13 6 5 2 20:11 9 23
7 13 5 3 5 13:11 2 18
8 13 5 3 5 20:21 -1 18
9 13 4 6 3 15:21 -6 18
10 13 4 4 5 13:17 -4 16
11 13 4 3 6 15:20 -5 15
12 13 3 4 6 12:18 -6 13
13 13 2 4 7 8:19 -11 10
14 13 1 1 11 10:30 -20 4
# Hình thức Placement Matches 11-13 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 23:13 10 27
2 15 5 6 4 16:22 -6 21
3 14 4 3 7 16:24 -8 15
4 14 1 1 12 10:31 -21 4
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 3 5 19:14 5 24
2 15 5 4 6 14:19 -5 19
3 14 3 5 6 12:18 -6 14
4 14 2 4 8 9:22 -13 10
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 19:10 9 33
2 15 8 6 1 19:11 8 30
3 15 7 5 3 18:8 10 26
4 16 6 7 3 25:17 8 25
5 15 7 3 5 30:24 6 24
6 16 6 0 10 23:32 -9 18
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 5 0 17:7 10 29
2 13 8 3 2 16:7 9 27
3 13 6 4 3 16:7 9 22
4 13 6 3 4 27:17 10 21
5 13 5 6 2 20:10 10 21
6 13 4 5 4 12:13 -1 17
7 13 3 6 4 14:16 -2 15
8 13 5 0 8 20:25 -5 15
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 3 1 9 9:22 -13 10
11 13 2 3 8 16:24 -8 9
12 13 2 3 8 13:30 -17 9
13 13 2 3 8 9:28 -19 9
14 13 0 2 11 5:24 -19 2
# Hình thức Placement Matches 11-13 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 5 5 4 16:14 2 20
2 15 5 1 9 11:22 -11 16
3 14 2 4 8 18:26 -8 10
4 15 0 2 13 5:26 -21 2
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 3 7 4 14:16 -2 16
2 14 3 3 8 13:20 -7 12
3 15 3 3 9 14:32 -18 12
4 15 3 3 9 16:33 -17 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Bảy 2019, 01:30
Sân vận động:
Gradski Stadium, Ruse, Bungary
Dung tích:
12400