Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Kyiv vs Oleksandriya 10/11/2022

Trận đấu tiếp theo Oleksandriya - Dynamo Kyiv on 04/12/2024

Dynamo Kyiv DYK

Chi tiết trận đấu

Oleksandriya OLE
Dynamo Kyiv DYK

Phỏng đoán

Oleksandriya OLE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 19%
    x
  • 20%
    2
  • Dynamo Kyiv DYK

    Chi tiết trận đấu

    Oleksandriya OLE
    6 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (3)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    5
    Thủ môn cứu thua
    3
    17
    Fouls
    3
    3
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt
    19
    2
    Ngoại vi
    2
    10
    Ném biên
    9

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dynamo Kyiv DYK

    Số liệu thống kê H2H

    Oleksandriya OLE
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 4
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 13/04/24 20:30
    Oleksandriya Oleksandriya Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    0 1
    TTG 02/10/23 00:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Oleksandriya Oleksandriya
    4 2
    TTG 20/05/23 20:00
    Oleksandriya Oleksandriya Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    1 5
    TTG 10/11/22 21:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Oleksandriya Oleksandriya
    3 1
    TTG 19/09/21 00:30
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Oleksandriya Oleksandriya
    1 0

    Resultados mais recentes: Dynamo Kyiv

    Resultados mais recentes: Oleksandriya

    Dynamo Kyiv DYK

    Bảng xếp hạng

    Oleksandriya OLE
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 22 6 2 69:21 48 72
    2 30 21 4 5 61:27 34 67
    3 30 21 4 5 64:31 33 67
    4 30 18 6 6 51:25 26 60
    5 30 13 6 11 38:37 1 45
    6 30 10 14 6 42:39 3 44
    7 30 12 5 13 26:30 -4 41
    8 30 10 6 14 23:36 -13 36
    9 30 9 8 13 35:40 -5 35
    10 30 8 9 13 22:33 -11 33
    11 30 7 11 12 31:37 -6 32
    12 30 6 14 10 23:42 -19 32
    13 30 8 7 15 35:45 -10 31
    14 30 8 7 15 22:34 -12 31
    15 30 5 7 18 27:58 -31 22
    16 30 3 4 23 18:52 -34 13
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 3 0 30:9 21 39
    2 15 11 3 1 35:17 18 36
    3 15 11 2 2 34:13 21 35
    4 15 8 3 4 19:13 6 27
    5 15 8 2 5 14:13 1 26
    6 15 7 4 4 22:13 9 25
    7 15 6 6 3 26:22 4 24
    8 15 6 2 7 14:16 -2 20
    9 15 4 7 4 19:15 4 19
    10 15 4 5 6 13:26 -13 17
    11 15 5 2 8 10:15 -5 17
    12 15 3 5 7 10:17 -7 14
    13 15 3 4 8 15:22 -7 13
    14 15 2 5 8 14:31 -17 11
    15 15 2 4 9 12:22 -10 10
    16 15 2 2 11 10:26 -16 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 29:12 17 35
    2 15 10 3 2 39:12 27 33
    3 15 10 2 3 27:14 13 32
    4 15 10 1 4 29:14 15 31
    5 15 7 4 4 23:18 5 25
    6 15 4 8 3 16:17 -1 20
    7 15 5 4 6 12:16 -4 19
    8 15 5 3 7 20:23 -3 18
    9 15 5 3 7 19:24 -5 18
    10 15 4 4 7 9:20 -11 16
    11 15 4 3 8 12:17 -5 15
    12 15 2 9 4 10:16 -6 15
    13 15 3 5 7 12:19 -7 14
    14 15 3 4 8 12:22 -10 13
    15 15 3 2 10 13:27 -14 11
    16 15 1 2 12 8:26 -18 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dynamo Kiev và FC Oleksandriya khi FC Dynamo Kiev chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FC Dynamo Kiev chơi trên sân nhà, FC Dynamo Kiev đã thắng 10 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Oleksandriya thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-3 nghiêng về phía FC Dynamo Kiev.

    Trong 25 lần gặp nhau gần đây, FC Dynamo Kiev đã thắng 16 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Oleksandriya thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-15 nghiêng về phía FC Dynamo Kiev.

    Bạn có biết rằng FC Dynamo Kiev ghi 42% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười Một 2022, 21:00
    Trọng tài:
    Panchyshyn Dmytro, Ukraine
    Sân vận động:
    Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi, Kiev, Ukraine
    Dung tích:
    16873