Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Kyiv vs Ferencvárosi 09/12/2020

Last match Dynamo Kyiv - Ferencvárosi on 08/11/2024

Dynamo Kyiv DYK

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi FTC
Dynamo Kyiv DYK

Phỏng đoán

Ferencvárosi FTC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 55%
    1
  • 45%
    x
  • 0%
    2
  • Dynamo Kyiv DYK

    Chi tiết trận đấu

    Ferencvárosi FTC
    43 %
    Sở hữu bóng
    57 %
    3 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    15
    Fouls
    18
    2
    Thẻ vàng
    4
    18
    Đá phạt
    17
    2
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    0
    17
    Ném biên
    27

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dynamo Kyiv DYK

    Số liệu thống kê H2H

    Ferencvárosi FTC
    • 25% 1thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 50% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 9
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 08/11/24 04:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Ferencvárosi Ferencvárosi
    0 4
    TTG 09/12/20 04:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Ferencvárosi Ferencvárosi
    1 0
    TTG 29/10/20 04:00
    Ferencvárosi Ferencvárosi Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    2 2
    TTG 18/01/13 23:00
    Ferencvárosi Ferencvárosi Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    3 2

    Resultados mais recentes: Dynamo Kyiv

    Resultados mais recentes: Ferencvárosi

    Dynamo Kyiv DYK

    Bảng xếp hạng

    Ferencvárosi FTC
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 18:5 13 16
    2 6 2 3 1 7:8 -1 9
    3 6 1 1 4 10:17 -7 4
    4 6 0 3 3 5:10 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 11:9 2 10
    2 6 2 2 2 16:9 7 8
    3 6 2 2 2 5:12 -7 8
    4 6 1 3 2 7:9 -2 6
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 13:1 12 16
    2 6 4 1 1 10:3 7 13
    3 6 1 0 5 2:10 -8 3
    4 6 1 0 5 2:13 -11 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 10:3 7 13
    2 6 3 2 1 10:8 2 11
    3 6 2 1 3 7:7 0 7
    4 6 0 2 4 4:13 -9 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 14:2 12 14
    2 6 4 1 1 9:8 1 13
    3 6 1 2 3 6:11 -5 5
    4 6 0 1 5 3:11 -8 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 12:5 7 13
    2 6 2 4 0 11:7 4 10
    3 6 2 2 2 8:10 -2 8
    4 6 0 1 5 4:13 -9 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 14:4 10 15
    2 6 5 0 1 16:5 11 15
    3 6 1 1 4 4:13 -9 4
    4 6 0 1 5 5:17 -12 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 13:6 7 12
    2 6 4 0 2 11:12 -1 12
    3 6 3 0 3 15:10 5 9
    4 6 1 0 5 7:18 -11 3
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 3 0 1 2 4:10 -6 1
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 7:5 2 6
    2 3 1 1 1 8:5 3 4
    3 3 1 1 1 2:6 -4 4
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 1 0 5:0 5 7
    3 3 1 0 2 2:6 -4 3
    4 3 1 0 2 1:3 -2 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 3:2 1 6
    2 3 1 0 2 3:3 0 3
    3 3 0 2 1 3:8 -5 2
    4 3 0 1 2 2:7 -5 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:6 -2 6
    2 3 1 2 0 4:1 3 5
    3 3 1 0 2 2:6 -4 3
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 8:4 4 7
    2 3 2 1 0 6:1 5 7
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 7:5 2 6
    3 3 1 0 2 1:6 -5 3
    4 3 0 1 2 3:9 -6 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:3 4 9
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 2 0 1 10:4 6 6
    4 3 1 0 2 5:7 -2 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:4 5 7
    2 3 1 1 1 3:5 -2 4
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 8:4 4 4
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 1 1 1 3:6 -3 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:0 4 7
    2 3 2 0 1 5:3 2 6
    3 3 0 0 3 1:7 -6 0
    4 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 1 0 7:1 6 7
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 2 1 0 5:2 3 7
    3 3 0 2 1 4:5 -1 2
    4 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 1 1 1 4:6 -2 4
    3 3 0 3 0 3:3 0 3
    4 3 0 0 3 1:8 -7 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 3 0 0 9:0 9 9
    3 3 0 1 2 3:7 -4 1
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 0 2 5:6 -1 3
    3 3 1 0 2 4:9 -5 3
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Viktor Tsygankov là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Dynamo Kiev với 2 bàn. Franck Boli đã ghi 2 bàn cho Ferencvarosi TC.

    FC Dynamo Kiev wins 1st half in 50% of their matches, Ferencvarosi TC in 45% of their matches.

    FC Dynamo Kiev wins 50% of halftimes, Ferencvarosi TC wins 45%.

    Both teams haven't won their last match in Cúp C1 châu Âu.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Mười Hai 2020, 04:00
    Trọng tài:
    Ekberg Andreas, Thụy Điển
    Sân vận động:
    Olimpiysky National Sports Complex, Kiev, Ukraine
    Dung tích:
    70050