Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Kyiv vs Dnipro-1 24/10/2021

Last match Dnipro-1 - Dynamo Kyiv on 27/04/2024

Dynamo Kyiv DYK

Chi tiết trận đấu

Dnipro-1 SCD
Dynamo Kyiv DYK

Phỏng đoán

Dnipro-1 SCD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 81%
    1
  • 16%
    x
  • 3%
    2
  • Dynamo Kyiv DYK

    Chi tiết trận đấu

    Dnipro-1 SCD
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    3 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (1)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    13
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    2
    15
    Đá phạt
    14
    7
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    0
    15
    Ném biên
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dnipro-1
    Dnipro-1
    Dynamo Kyiv DYK

    Số liệu thống kê H2H

    Dnipro-1 SCD
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/04/24 18:00
    Dnipro-1 Dnipro-1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    1 2
    TTG 22/10/23 22:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Dnipro-1 Dnipro-1
    0 1
    TTG 12/03/23 19:00
    Dnipro-1 Dnipro-1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    0 1
    TTG 28/08/22 22:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Dnipro-1 Dnipro-1
    0 3
    TTG 24/10/21 22:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Dnipro-1 Dnipro-1
    2 0

    Resultados mais recentes: Dynamo Kyiv

    Resultados mais recentes: Dnipro-1

    Dynamo Kyiv DYK

    Bảng xếp hạng

    Dnipro-1 SCD
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 2 1 49:10 39 47
    2 18 14 3 1 47:9 38 45
    3 18 13 1 4 35:17 18 40
    4 18 11 3 4 37:19 18 36
    5 18 9 6 3 30:18 12 33
    6 18 7 5 6 19:16 3 26
    7 18 7 4 7 22:27 -5 25
    8 18 7 3 8 14:23 -9 24
    9 18 6 5 7 15:20 -5 23
    10 18 6 1 11 17:29 -12 19
    11 17 4 6 7 16:21 -5 18
    12 18 4 5 9 14:30 -16 17
    13 18 3 5 10 20:40 -20 14
    14 17 3 4 10 13:28 -15 13
    15 18 1 7 10 12:30 -18 10
    16 18 2 2 14 21:44 -23 8
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 29:7 22 24
    2 9 8 0 1 22:8 14 24
    3 10 6 3 1 22:8 14 21
    4 9 6 2 1 22:3 19 20
    5 9 6 1 2 13:4 9 19
    6 9 4 4 1 8:5 3 16
    7 9 4 2 3 13:12 1 14
    8 10 4 1 5 9:12 -3 13
    9 8 3 4 1 8:6 2 13
    10 7 4 0 3 10:6 4 12
    11 8 4 0 4 12:14 -2 12
    12 10 2 3 5 11:22 -11 9
    13 9 1 5 3 8:12 -4 8
    14 8 2 2 4 7:11 -4 8
    15 10 1 4 5 7:16 -9 7
    16 9 0 0 9 9:25 -16 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 25:6 19 25
    2 9 7 2 0 20:3 17 23
    3 9 5 2 2 24:15 9 17
    4 9 5 1 3 13:9 4 16
    5 11 3 5 3 9:10 -1 14
    6 8 3 3 2 8:10 -2 12
    7 8 3 2 3 5:11 -6 11
    8 9 3 2 4 9:15 -6 11
    9 8 3 1 4 7:14 -7 10
    10 9 2 2 5 12:19 -7 8
    11 9 2 1 6 7:15 -8 7
    12 10 2 1 7 5:15 -10 7
    13 9 1 2 6 6:17 -11 5
    14 8 1 2 5 9:18 -9 5
    15 9 1 2 6 8:15 -7 5
    16 9 0 2 7 4:18 -14 2

    Sự kiện trận đấu

    SC Dnipro-1 đã phải nhật 4 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải vô địch quốc gia.

    FC Dynamo Kiev have lost just 1 of their last 5 games against SC Dnipro-1 (in all competitions).

    Viktor Tsygankov là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Dynamo Kiev với 8 bàn. Artem Dovbyk đã ghi 6 bàn cho SC Dnipro-1.

    On their last meeting FC Dynamo Kiev won by 2 goals.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Mười 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Krivushkin Dmytro, Ukraine
    Sân vận động:
    Olimpiysky National Sports Complex, Kiev, Ukraine
    Dung tích:
    70050