Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Famalicao vs Santa Clara 28/08/2022

Trận đấu tiếp theo Famalicao - Santa Clara on 25/11/2024

Famalicao FAM

Chi tiết trận đấu

Santa Clara SCL
Famalicao FAM

Phỏng đoán

Santa Clara SCL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 26%
    x
  • 27%
    2
  • Famalicao FAM

    Chi tiết trận đấu

    Santa Clara SCL
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (6)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    2
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    21
    Fouls
    12
    3
    Thẻ vàng
    3
    13
    Đá phạt
    22
    6
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    15
    Ném biên
    36

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Famalicao FAM

    Số liệu thống kê H2H

    Santa Clara SCL
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 1
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 5
    TTG 19/02/23 23:30
    Santa Clara Santa Clara Famalicao Famalicao
    1 3
    TTG 28/08/22 22:30
    Famalicao Famalicao Santa Clara Santa Clara
    1 0
    TTG 12/03/22 23:30
    Famalicao Famalicao Santa Clara Santa Clara
    0 0
    TTG 23/10/21 22:30
    Santa Clara Santa Clara 2 Famalicao Famalicao
    0 2
    TTG 08/05/21 02:00
    Famalicao Famalicao Santa Clara Santa Clara 2
    1 0

    Resultados mais recentes: Famalicao

    Resultados mais recentes: Santa Clara

    Famalicao FAM

    Bảng xếp hạng

    Santa Clara SCL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 28 3 3 82:20 62 87
    2 34 27 4 3 73:22 51 85
    3 34 25 3 6 75:30 45 78
    4 34 23 5 6 71:32 39 74
    5 34 15 9 10 36:37 -1 54
    6 34 16 5 13 34:39 -5 53
    7 34 12 10 12 35:40 -5 46
    8 34 13 5 16 39:47 -8 44
    9 34 12 8 14 43:54 -11 44
    10 34 11 8 15 31:40 -9 41
    11 34 11 7 16 34:38 -4 40
    12 34 10 10 14 36:43 -7 40
    13 34 10 7 17 32:41 -9 37
    14 34 10 5 19 33:49 -16 35
    15 34 10 4 20 25:48 -23 34
    16 34 7 5 22 32:63 -31 26
    17 34 6 5 23 26:62 -36 23
    18 34 5 7 22 26:58 -32 22
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 18:5 13 15
    2 4 4 0 0 15:2 13 12
    3 5 3 1 1 11:4 7 10
    4 5 2 1 2 3:2 1 7
    5 5 3 1 1 6:6 0 10
    6 4 3 0 1 10:3 7 9
    7 5 3 0 2 4:4 0 9
    8 4 1 2 1 5:5 0 5
    9 4 2 1 1 2:1 1 7
    10 5 2 1 2 8:11 -3 7
    11 4 0 3 1 3:4 -1 3
    12 4 1 1 2 3:4 -1 4
    13 4 2 0 2 6:5 1 6
    14 5 1 2 2 3:5 -2 5
    15 4 2 0 2 5:4 1 6
    16 5 1 2 2 5:6 -1 5
    17 5 0 1 4 3:11 -8 1
    18 4 0 0 4 3:7 -4 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 5:0 5 10
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 4 3 0 1 13:6 7 9
    4 4 3 1 0 6:3 3 10
    5 4 2 0 2 3:7 -4 6
    6 5 2 1 2 8:9 -1 7
    7 4 2 0 2 4:5 -1 6
    8 5 3 1 1 6:2 4 10
    9 5 2 1 2 5:5 0 7
    10 4 1 2 1 3:6 -3 5
    11 5 3 0 2 5:5 0 9
    12 5 2 1 2 4:5 -1 7
    13 5 0 3 2 7:12 -5 3
    14 4 1 1 2 5:7 -2 4
    15 5 0 1 4 1:8 -7 1
    16 4 0 0 4 1:5 -4 0
    17 4 0 1 3 3:6 -3 1
    18 5 0 1 4 3:18 -15 1

    Sự kiện trận đấu

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC Famalicão chơi trên sân nhà, FC Famalicão đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Santa Clara Azores thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-7 nghiêng về phía FC Famalicão.

    Trong 14 lần gặp nhau gần đây, FC Famalicão đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Santa Clara Azores thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-13 nghiêng về phía FC Famalicão.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của FC Famalicão) và 0-2 (sân của Santa Clara Azores).

    Santa Clara Azores đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải vô địch quốc gia Zon Sagres.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Tám 2022, 22:30
    Trọng tài:
    Verissimo Fabio, Bồ Đào Nha
    Sân vận động:
    Estadio Municipal de Famalicao, Vila Nova de Famalicao, Bồ Đào Nha
    Dung tích:
    5307