FC Famalicao U23 vs Benfica U23 08/01/2025
-
08/01/25
23:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- FC Famalicao U23
- Vẽ
- Benfica U23
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng FC Famalicao U23 trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Revelacao U23, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 8 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Benfica U23 trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Revelacao U23, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
13
Ghi bàn
Thừa nhận
30
10
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 28
- Bàn thắng
- 40
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 8
- 8
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: FC Famalicao U23
Resultados mais recentes: Benfica U23
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 3 | 4 | 26:19 | 7 | 24 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17:10 | 7 | 24 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 22:15 | 7 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24:22 | 2 | 24 | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21:22 | -1 | 21 | |
6 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18:21 | -3 | 16 | |
7 | 14 | 2 | 6 | 6 | 18:25 | -7 | 12 | |
8 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10:22 | -12 | 9 |
- Championship round
- Qualifying round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 5 | 2 | 14:7 | 7 | 26 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27:18 | 9 | 24 | |
3 | 14 | 7 | 1 | 6 | 32:14 | 18 | 22 | |
4 | 14 | 7 | 1 | 6 | 18:23 | -5 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17:21 | -4 | 19 | |
6 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18:19 | -1 | 16 | |
7 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15:26 | -11 | 15 | |
8 | 14 | 3 | 2 | 9 | 12:25 | -13 | 11 |
- Championship round
- Qualifying round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:2 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 0 | |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |||
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
||
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
- Qualified
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 16 | |
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 13:6 | 7 | 15 | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:11 | 0 | 13 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 10 | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 10:9 | 1 | 9 | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 12:13 | -1 | 8 | |
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 | |
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4:10 | -6 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 23:4 | 19 | 18 | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 17 | |
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 15:4 | 11 | 16 | |
4 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:9 | 3 | 15 | |
5 | 7 | 4 | 2 | 1 | 10:4 | 6 | 14 | |
6 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:7 | 1 | 12 | |
7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:10 | -3 | 7 | |
8 | 7 | 1 | 4 | 2 | 12:13 | -1 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:2 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:5 | 6 | 14 | |
3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 13:13 | 0 | 9 | |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9:8 | 1 | 8 | |
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 8 | |
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:12 | -4 | 7 | |
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6:12 | -6 | 5 | |
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:12 | -6 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:6 | 0 | 9 | |
2 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3:3 | 0 | 9 | |
3 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 | |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 7 | |
5 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:17 | -10 | 5 | |
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 9:10 | -1 | 4 | |
7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:15 | -10 | 4 | |
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 7:19 | -12 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi FC Famalicao chơi trên sân nhà, FC Famalicao đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi SL Benfica thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía SL Benfica.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, FC Famalicao đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi SL Benfica thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-9 nghiêng về phía SL Benfica.
Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của FC Famalicao) và 1-1 (sân của SL Benfica).
FC Famalicao đã bất bại 5 trận gần đây nhất.