Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Farul Constanta vs Đội bóng Dinamo București 21/08/2021

Trận đấu tiếp theo Đội bóng Dinamo București - Farul Constanta on 16/02/2025

Farul Constanta FAR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
Farul Constanta FAR

Phỏng đoán

Đội bóng Dinamo București DIN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 77%
    1
  • 22%
    x
  • 1%
    2
  • Farul Constanta FAR

    Chi tiết trận đấu

    Đội bóng Dinamo București DIN
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    6 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (3)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    2
    14
    Đá phạt
    13
    8
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    6
    16
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Farul Constanta FAR

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng Dinamo București DIN
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 3
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/10/24 02:00
    Farul Constanta Farul Constanta Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    1 1
    TTG 13/02/24 02:00
    Farul Constanta Farul Constanta Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    0 2
    TTG 23/09/23 02:00
    Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Farul Constanta Farul Constanta
    0 2
    TTG 21/12/21 02:30
    Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Farul Constanta Farul Constanta
    0 2
    TTG 21/08/21 02:30
    Farul Constanta Farul Constanta Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    3 0

    Resultados mais recentes: Farul Constanta

    Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

    Farul Constanta FAR

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng Dinamo București DIN
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 1 3 18:9 9 57
    2 10 8 1 1 24:7 17 56
    3 10 7 0 3 22:9 13 48
    4 10 3 2 5 9:14 -5 35
    5 10 2 2 6 5:16 -11 32
    6 10 1 0 9 3:26 -23 27
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 24 4 2 48:16 32 76
    2 30 18 8 4 54:28 26 62
    3 30 16 6 8 55:29 26 54
    4 30 14 6 10 28:22 6 48
    5 30 14 6 10 42:21 21 48
    6 30 13 8 9 31:27 4 47
    7 30 11 13 6 33:28 5 46
    8 30 9 13 8 34:31 3 40
    9 30 9 13 8 24:20 4 40
    10 30 9 12 9 33:29 4 39
    11 30 8 11 11 23:23 0 35
    12 30 8 9 13 31:35 -4 33
    13 30 6 11 13 19:36 -17 29
    14 30 4 5 21 24:66 -42 17
    15 30 3 5 22 21:64 -43 14
    16 30 6 6 18 21:46 -25 2
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 13:3 10 12
    2 5 4 0 1 11:4 7 12
    3 5 4 0 1 8:3 5 12
    4 5 2 1 2 6:5 1 7
    5 5 1 2 2 2:8 -6 5
    6 5 0 0 5 2:16 -14 0
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 2 0 26:7 19 41
    2 15 11 3 1 38:18 20 36
    3 15 10 3 2 30:9 21 33
    4 15 7 3 5 13:11 2 24
    5 15 10 1 4 24:8 16 31
    6 15 9 3 3 21:11 10 30
    7 15 6 6 3 17:12 5 24
    8 15 5 7 3 14:10 4 22
    9 15 6 5 4 12:9 3 23
    10 15 6 5 4 19:14 5 23
    11 15 3 7 5 11:14 -3 16
    12 15 5 5 5 14:16 -2 20
    13 15 4 6 5 10:14 -4 18
    14 15 4 3 8 17:28 -11 15
    15 15 2 3 10 12:30 -18 9
    16 15 2 6 7 11:21 -10 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 11:4 7 13
    2 5 3 0 2 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 10:6 4 7
    4 5 1 1 3 3:9 -6 4
    5 5 1 0 4 3:8 -5 3
    6 5 1 0 4 1:10 -9 3
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 22:9 13 35
    2 15 7 5 3 16:10 6 26
    3 15 6 3 6 25:20 5 21
    4 15 7 3 5 15:11 4 24
    5 15 4 5 6 18:13 5 17
    6 15 4 5 6 10:16 -6 17
    7 15 5 7 3 16:16 0 22
    8 15 4 6 5 20:21 -1 18
    9 15 3 8 4 12:11 1 17
    10 15 3 7 5 14:15 -1 16
    11 15 5 4 6 12:9 3 19
    12 15 3 4 8 17:19 -2 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 0 2 13 7:38 -31 2
    15 15 1 2 12 9:34 -25 5
    16 15 4 0 11 10:25 -15 12

    Sự kiện trận đấu

    FC Farul Constanta đã giữ sạch lưới trong 4 trận liên tiếp.

    In Liga I, FC Farul Constanta has better performance than FC Dinamo Bucuresti 1948.

    Average number of goals in meetings between FC Farul Constanta and FC Dinamo Bucuresti 1948 is 1.8.

    FC Farul Constanta wins 1st half in 32% of their matches, FC Dinamo Bucuresti 1948 in 18% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Tám 2021, 02:30
    Trọng tài:
    Gaman George Catalin, România
    Sân vận động:
    Stadionul Viitorul, Ovidiu, România
    Dung tích:
    4554