Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fredericia vs B.93 Copenhagen 29/05/2005

Last match B.93 Copenhagen - Fredericia on 09/11/2024

Fredericia FRE

Chi tiết trận đấu

B.93 Copenhagen B93
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fredericia FRE

Số liệu thống kê H2H

B.93 Copenhagen B93
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 6
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/11/24 02:00
B.93 Copenhagen B.93 Copenhagen Fredericia Fredericia
0 5
TTG 28/09/24 21:00
Fredericia Fredericia B.93 Copenhagen B.93 Copenhagen
3 0
TTG 24/11/23 02:00
Fredericia Fredericia B.93 Copenhagen B.93 Copenhagen
0 4
TTG 19/08/23 01:00
B.93 Copenhagen B.93 Copenhagen Fredericia Fredericia
0 5
TTG 29/05/05 19:00
Fredericia Fredericia B.93 Copenhagen B.93 Copenhagen
2 2

Resultados mais recentes: Fredericia

Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen

Fredericia FRE

Bảng xếp hạng

B.93 Copenhagen B93
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 75:31 44 64
2 30 19 6 5 51:23 28 63
3 30 17 8 5 61:30 31 59
4 30 16 8 6 67:34 33 56
5 30 14 7 9 59:51 8 49
6 30 15 4 11 47:45 2 49
7 30 12 11 7 58:41 17 47
8 30 12 10 8 50:39 11 46
9 30 10 8 12 48:50 -2 38
10 30 10 6 14 50:59 -9 36
11 30 10 5 15 49:52 -3 35
12 30 8 7 15 48:65 -17 31
13 30 8 6 16 39:68 -29 30
14 30 8 3 19 47:81 -34 27
15 30 6 2 22 30:71 -41 20
16 30 3 8 19 41:80 -39 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 50:19 31 37
2 15 10 4 1 35:14 21 34
3 15 10 2 3 26:11 15 32
4 15 8 4 3 34:22 12 28
5 15 9 1 5 27:23 4 28
6 15 7 6 2 28:15 13 27
7 15 6 7 2 29:16 13 25
8 15 5 8 2 22:12 10 23
9 15 7 0 8 31:34 -3 21
10 15 6 2 7 33:25 8 20
11 15 5 4 6 32:24 8 19
12 15 5 4 6 27:27 0 19
13 15 5 3 7 21:33 -12 18
14 15 4 3 8 22:22 0 15
15 15 2 1 12 10:36 -26 7
16 15 1 3 11 21:39 -18 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 1 4 38:18 20 31
2 15 9 4 2 25:12 13 31
3 15 7 6 2 25:12 13 27
4 15 7 4 4 26:16 10 25
5 15 7 3 5 36:29 7 24
6 15 6 3 6 20:22 -2 21
7 15 6 3 6 25:29 -4 21
8 15 6 2 7 27:30 -3 20
9 15 5 4 6 22:24 -2 19
10 15 5 4 6 21:23 -2 19
11 15 4 4 7 17:34 -17 16
12 15 4 1 10 20:35 -15 13
13 15 3 3 9 18:35 -17 12
14 15 3 3 9 16:41 -25 12
15 15 2 5 8 20:41 -21 11
16 15 1 3 11 16:47 -31 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Năm 2005, 19:00