Groningen vs N.E.C. 23/04/2023
Trận đấu tiếp theo Groningen - N.E.C. on 09/02/2025
-
23/04/23
02:00
|
Vòng 30
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Groningen trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Eredivisie kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
19
-
16
-
15
-
14
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 13
- 12
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Groningen
Resultados mais recentes: N.E.C.
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 25 | 7 | 2 | 81:30 | 51 | 82 | |
2 | 34 | 23 | 6 | 5 | 89:40 | 49 | 75 | |
3 | 34 | 20 | 9 | 5 | 86:38 | 48 | 69 | |
4 | 34 | 20 | 7 | 7 | 68:35 | 33 | 67 | |
5 | 34 | 18 | 10 | 6 | 66:27 | 39 | 64 | |
6 | 34 | 17 | 8 | 9 | 60:37 | 23 | 59 | |
7 | 34 | 15 | 9 | 10 | 55:50 | 5 | 54 | |
8 | 34 | 12 | 10 | 12 | 44:50 | -6 | 46 | |
9 | 34 | 11 | 8 | 15 | 50:64 | -14 | 41 | |
10 | 34 | 10 | 10 | 14 | 45:50 | -5 | 40 | |
11 | 34 | 10 | 10 | 14 | 46:56 | -10 | 40 | |
12 | 34 | 8 | 15 | 11 | 42:45 | -3 | 39 | |
13 | 34 | 10 | 6 | 18 | 39:62 | -23 | 36 | |
14 | 34 | 10 | 6 | 18 | 42:71 | -29 | 36 | |
15 | 34 | 9 | 5 | 20 | 32:71 | -39 | 32 | |
16 | 34 | 6 | 10 | 18 | 33:65 | -32 | 28 | |
17 | 34 | 5 | 4 | 25 | 26:69 | -43 | 19 | |
18 | 34 | 4 | 6 | 24 | 31:75 | -44 | 18 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 2 | 1 | 54:14 | 40 | 44 | |
2 | 17 | 13 | 4 | 0 | 46:11 | 35 | 43 | |
3 | 17 | 12 | 4 | 1 | 37:10 | 27 | 40 | |
4 | 17 | 10 | 5 | 2 | 47:14 | 33 | 35 | |
5 | 17 | 9 | 5 | 3 | 36:20 | 16 | 32 | |
6 | 17 | 10 | 2 | 5 | 32:18 | 14 | 32 | |
7 | 17 | 9 | 3 | 5 | 34:26 | 8 | 30 | |
8 | 17 | 8 | 5 | 4 | 20:15 | 5 | 29 | |
9 | 17 | 9 | 1 | 7 | 29:32 | -3 | 28 | |
10 | 17 | 7 | 6 | 4 | 28:23 | 5 | 27 | |
11 | 17 | 8 | 2 | 7 | 22:26 | -4 | 26 | |
12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 24:25 | -1 | 21 | |
13 | 17 | 6 | 3 | 8 | 21:26 | -5 | 21 | |
14 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21:28 | -7 | 19 | |
15 | 17 | 3 | 9 | 5 | 28:28 | 0 | 18 | |
16 | 17 | 3 | 9 | 5 | 16:23 | -7 | 18 | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 20:34 | -14 | 12 | |
18 | 17 | 3 | 0 | 14 | 14:33 | -19 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 44:20 | 24 | 42 | |
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 32:15 | 17 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 39:24 | 15 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 35:26 | 9 | 31 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 28:19 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 4 | 6 | 35:35 | 0 | 25 | |
7 | 17 | 6 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 25 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20:16 | 4 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 6 | 6 | 14:17 | -3 | 21 | |
10 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21:25 | -4 | 19 | |
11 | 17 | 5 | 2 | 10 | 18:34 | -16 | 17 | |
12 | 17 | 3 | 4 | 10 | 18:33 | -15 | 13 | |
13 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:38 | -22 | 11 | |
14 | 17 | 2 | 4 | 11 | 12:36 | -24 | 10 | |
15 | 17 | 3 | 1 | 13 | 17:42 | -25 | 10 | |
16 | 17 | 1 | 5 | 11 | 13:39 | -26 | 8 | |
17 | 17 | 1 | 3 | 13 | 11:41 | -30 | 6 | |
18 | 17 | 1 | 3 | 13 | 10:45 | -35 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Groningen và NEC Nijmegen khi FC Groningen chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Groningen và NEC Nijmegen là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Groningen chơi trên sân nhà, FC Groningen đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-35 nghiêng về phía FC Groningen.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FC Groningen đã thắng 16 trận, có 16 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-74 nghiêng về phía FC Groningen.