Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gutersloh 2000 vs Wiedenbruck 2000 05/10/2024

Trận đấu tiếp theo Wiedenbruck 2000 - Gutersloh 2000 on 29/03/2025

Gutersloh 2000 GUT

Chi tiết trận đấu

Wiedenbruck 2000 WIE
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gutersloh 2000 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng ba quốc gia miền Tây kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Wiedenbruck 2000 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia miền Tây kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng ba quốc gia miền Tây

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.28
Gutersloh 2000 GUT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Wiedenbruck 2000 WIE
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

14

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 31
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gutersloh 2000 GUT

Số liệu thống kê H2H

Wiedenbruck 2000 WIE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 01:30
Gutersloh 2000 Gutersloh 2000 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
3 1
TTG 07/02/24 02:30
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Gutersloh 2000 Gutersloh 2000
0 2
TTG 05/08/23 01:30
Gutersloh 2000 Gutersloh 2000 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
2 2
TTG 16/07/22 20:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Gutersloh 2000 Gutersloh 2000
3 0
TTG 13/08/20 01:00
Gutersloh 2000 Gutersloh 2000 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
1 3

Resultados mais recentes: Gutersloh 2000

Resultados mais recentes: Wiedenbruck 2000

Gutersloh 2000 GUT

Bảng xếp hạng

Wiedenbruck 2000 WIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 31:12 19 36
2 15 10 3 2 28:16 12 33
3 15 10 2 3 35:22 13 32
4 15 9 2 4 34:22 12 29
5 15 8 3 4 32:20 12 27
6 14 8 3 3 30:20 10 27
7 14 6 4 4 25:17 8 22
8 15 6 3 6 32:27 5 21
SV Rodinghausen
9 15 6 3 6 22:20 2 21
10 15 6 2 7 19:21 -2 20
MSV Duisburg
11 15 5 5 5 19:23 -4 20
12 15 5 2 8 30:33 -3 17
13 15 4 4 7 20:20 0 16
Schalke 04 II
14 15 4 3 8 18:24 -6 15
15 15 3 3 9 15:32 -17 12
16 15 3 2 10 18:31 -13 11
Fortuna Koln
17 15 3 2 10 16:31 -15 11
18 15 1 3 11 17:50 -33 6
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 18:5 13 19
2 8 6 0 2 19:9 10 18
3 9 5 3 1 18:9 9 18
4 8 4 3 1 13:11 2 15
5 7 4 2 1 12:7 5 14
6 7 4 1 2 16:12 4 13
7 8 4 1 3 10:8 2 13
MSV Duisburg
8 7 4 1 2 13:12 1 13
9 7 3 1 3 12:9 3 10
10 7 2 2 3 16:10 6 8
11 6 2 2 2 9:8 1 8
SV Rodinghausen
12 7 2 2 3 11:12 -1 8
13 8 2 2 4 14:17 -3 8
14 7 2 1 4 10:9 1 7
Schalke 04 II
15 8 2 1 5 10:16 -6 7
Uerdingen 05
16 8 2 0 6 9:21 -12 6
17 8 1 2 5 8:17 -9 5
18 7 0 1 6 7:24 -17 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 19:10 9 19
2 8 6 1 1 16:9 7 19
3 8 5 2 1 13:7 6 17
4 8 5 1 2 21:10 11 16
5 7 4 2 1 9:7 2 14
6 9 4 1 4 23:19 4 13
Bocholt
7 8 3 2 3 10:11 -1 11
8 7 2 3 2 13:11 2 9
9 5 3 0 2 12:11 1 9
10 7 3 0 4 16:16 0 9
11 8 2 3 3 10:11 -1 9
SV Rodinghausen
12 7 2 1 4 9:13 -4 7
Wiedenbruck 2000
13 8 2 1 5 7:12 -5 7
14 7 1 3 3 6:11 -5 6
15 7 2 0 5 8:14 -6 6
16 7 1 2 4 6:12 -6 5
17 8 1 2 5 10:26 -16 5
18 7 1 1 5 8:15 -7 4
Fortuna Koln

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, FC Gutersloh 2000 đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi SC Wiedenbruck thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-8 nghiêng về phía SC Wiedenbruck.

Trận thắng gần đây nhất của FC Gutersloh 2000 trước SC Wiedenbruck trên sân nhà là ở năm 2008.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của FC Gutersloh 2000) và 0-2 (sân của SC Wiedenbruck).

Bạn có biết rằng FC Gutersloh 2000 ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 01:30
Trọng tài:
Kabalakli Cengiz, Đức