Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Hlucin U19 vs 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 01/03/2013

FC Hlucin U19 HLU

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Hlucin U19 HLU

Số liệu thống kê H2H

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 15
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/17 21:00
FC Hlucin U19 FC Hlucin U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
2 3
TTG 01/10/16 17:00
1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 FC Hlucin U19 FC Hlucin U19
7 2
TTG 25/04/15 17:30
1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 FC Hlucin U19 FC Hlucin U19
3 0
TTG 27/09/14 17:00
FC Hlucin U19 FC Hlucin U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
0 2
TTG 01/03/13 17:30
FC Hlucin U19 FC Hlucin U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
2 0

Resultados mais recentes: FC Hlucin U19

Resultados mais recentes: 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19

FC Hlucin U19 HLU

Bảng xếp hạng

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 7 5 72:31 41 73
2 34 21 8 5 77:34 43 71
3 34 22 4 8 79:49 30 70
4 34 19 4 11 71:56 15 61
5 34 17 9 8 67:43 24 60
6 34 17 4 13 73:60 13 55
7 34 16 6 12 64:51 13 54
8 34 15 4 15 58:54 4 49
9 34 11 11 12 48:70 -22 44
10 34 12 7 15 59:53 6 43
11 34 11 9 14 58:66 -8 42
12 34 10 9 15 31:42 -11 39
13 34 11 6 17 52:71 -19 39
14 34 11 5 18 52:67 -15 38
15 34 10 7 17 58:74 -16 37
16 34 9 4 21 49:81 -32 31
17 34 8 6 20 41:61 -20 30
18 34 4 10 20 34:80 -46 22
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 41:14 27 40
2 17 12 2 3 36:16 20 38
3 17 11 3 3 52:27 25 36
4 17 11 3 3 41:16 25 36
5 17 11 3 3 39:18 21 36
6 17 11 2 4 40:23 17 35
7 17 10 4 3 39:20 19 34
8 17 10 1 6 42:27 15 31
9 17 9 3 5 41:24 17 30
10 17 9 2 6 28:23 5 29
11 17 7 5 5 32:30 2 26
12 17 5 9 3 23:20 3 24
13 17 7 3 7 33:33 0 24
14 17 7 2 8 28:35 -7 23
15 17 6 3 8 17:16 1 21
16 17 5 4 8 35:32 3 19
17 17 4 6 7 24:34 -10 18
18 17 5 1 11 17:27 -10 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:15 16 37
2 17 10 2 5 43:33 10 32
3 17 9 4 4 36:20 16 31
4 17 7 5 5 28:23 5 26
5 17 8 1 8 32:38 -6 25
6 17 6 5 6 22:24 -2 23
7 17 6 2 9 25:50 -25 20
8 17 6 1 10 21:33 -12 19
9 17 6 1 10 17:35 -18 19
10 17 4 6 7 14:26 -12 18
11 17 4 4 9 26:36 -10 16
12 17 3 5 9 24:34 -10 14
13 17 4 2 11 18:31 -13 14
14 17 3 4 10 18:29 -11 13
15 17 3 4 10 25:41 -16 13
16 17 2 4 11 24:48 -24 10
17 17 2 2 13 21:46 -25 8
18 17 0 4 13 10:46 -36 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2013, 17:30