Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hoyvik vs NSI Runavik II 31/08/2024

Hoyvik HOY

Chi tiết trận đấu

NSI Runavik II RUN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Hoyvik trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

4 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng NSI Runavik II trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Hoyvik HOY

Số liệu thống kê đối sánh trước

NSI Runavik II RUN
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

11

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

12

21

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hoyvik HOY

Số liệu thống kê H2H

NSI Runavik II RUN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 20
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/08/24 01:30
Hoyvik Hoyvik NSI Runavik II NSI Runavik II
0 1
TTG 25/05/24 01:00
Hoyvik Hoyvik NSI Runavik II NSI Runavik II
1 2
TTG 09/03/24 21:00
NSI Runavik II NSI Runavik II Hoyvik Hoyvik
2 0
TTG 03/10/20 02:00
Hoyvik Hoyvik NSI Runavik II NSI Runavik II
1 7
TTG 16/09/20 03:00
NSI Runavik II NSI Runavik II Hoyvik Hoyvik
8 1

Resultados mais recentes: Hoyvik

Resultados mais recentes: NSI Runavik II

Hoyvik HOY

Bảng xếp hạng

NSI Runavik II RUN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 16 6 5 72:35 37 54
2 27 12 12 3 56:33 23 48
3 27 11 12 4 39:24 15 45
4 27 12 8 7 44:29 15 44
6 27 10 10 7 47:31 16 40
7 27 8 7 12 37:51 -14 31
8 27 9 3 15 32:50 -18 30
9 27 4 8 15 24:54 -30 20
10 27 2 6 19 26:79 -53 12
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 31:11 20 30
2 13 8 2 3 36:19 17 26
3 13 7 4 2 26:10 16 25
4 14 7 3 4 25:15 10 24
5 13 4 7 2 24:13 11 19
7 14 3 5 6 16:21 -5 14
8 14 2 4 8 13:28 -15 10
9 13 2 3 8 12:25 -13 9
10 14 1 3 10 17:42 -25 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 4 2 36:16 20 28
3 14 6 3 5 23:18 5 21
4 13 4 9 0 14:9 5 21
5 14 7 0 7 20:25 -5 21
6 14 5 4 5 18:19 -1 19
7 14 3 9 2 25:22 3 18
8 13 5 2 6 21:30 -9 17
9 13 2 4 7 11:26 -15 10
10 13 1 3 9 9:37 -28 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Tám 2024, 01:30