Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Inter Turku vs Gnistan 19/10/2024

Inter Turku INT

Chi tiết trận đấu

Gnistan GNI

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Inter Turku trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

2 / 5 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gnistan không thua

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.83
Inter Turku INT

Chi tiết trận đấu

Gnistan GNI
55 %
Sở hữu bóng
45 %
9 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
14
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
6
6
Fouls
12
1
Thẻ vàng
5
12
Đá phạt
8
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
20
Ném biên
18
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+4

13

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

17

9

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 42.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 22
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Inter Turku INT

Số liệu thống kê H2H

Gnistan GNI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 19:00
Inter Turku Inter Turku Gnistan Gnistan
3 2
TTG 22/07/24 23:00
Inter Turku Inter Turku Gnistan Gnistan
2 2
TTG 06/04/24 20:00
Gnistan Gnistan Inter Turku Inter Turku
2 1
TTG 07/02/24 19:00
Inter Turku Inter Turku Gnistan Gnistan
1 2
TTG 25/03/23 19:00
Inter Turku Inter Turku Gnistan Gnistan
4 0

Resultados mais recentes: Inter Turku

Resultados mais recentes: Gnistan

Inter Turku INT

Bảng xếp hạng

Gnistan GNI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 17 5 5 46:24 22 56
2 27 16 6 5 56:27 29 54
3 27 13 6 8 44:27 17 45
4 27 11 7 9 46:44 2 40
5 27 11 6 10 43:45 -2 39
6 27 11 5 11 40:43 -3 38
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 12 5 10 46:34 12 41
2 27 10 7 10 40:43 -3 37
3 27 7 7 13 32:40 -8 28
4 27 7 5 15 27:44 -17 26
5 27 4 12 11 31:47 -16 24
6 27 4 7 16 24:57 -33 19
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 22 13 5 4 39:22 17 44
2 22 13 4 5 41:21 20 43
3 22 11 6 5 45:25 20 39
4 22 10 6 6 40:33 7 36
5 22 10 5 7 35:32 3 35
6 22 9 5 8 34:36 -2 32
7 22 9 4 9 38:29 9 31
8 22 8 6 8 32:34 -2 30
9 22 5 6 11 26:36 -10 21
10 22 5 5 12 20:38 -18 20
11 22 3 10 9 26:38 -12 19
12 22 3 4 15 19:51 -32 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 30:10 20 36
2 14 10 2 2 39:16 23 32
3 14 8 3 3 24:10 14 27
4 13 6 3 4 24:22 2 21
5 13 5 4 4 22:21 1 19
6 13 5 4 4 22:21 1 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 4 2 30:16 14 28
2 14 7 3 4 18:17 1 24
3 14 6 3 5 16:12 4 21
4 13 4 5 4 18:17 1 17
5 13 4 4 5 15:18 -3 16
6 13 2 4 7 12:25 -13 10
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 11 9 0 2 24:9 15 27
2 11 8 2 1 22:6 16 26
3 11 7 2 2 31:14 17 23
4 11 6 3 2 23:12 11 21
5 11 6 3 2 23:17 6 21
6 11 5 4 2 20:15 5 19
7 11 5 3 3 21:18 3 18
8 11 5 2 4 13:14 -1 17
9 11 4 3 4 11:10 1 15
10 11 3 4 4 16:16 0 13
11 11 3 4 4 12:17 -5 13
12 11 1 3 7 8:23 -15 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 6 4 3 17:11 6 22
2 13 5 5 3 16:14 2 20
3 14 6 2 6 21:24 -3 20
4 14 5 4 5 22:22 0 19
5 14 6 1 7 18:22 -4 19
6 13 5 3 5 20:17 3 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 4 1 8 16:18 -2 13
2 13 3 4 6 22:26 -4 13
3 14 3 1 10 12:26 -14 10
4 14 2 3 9 12:32 -20 9
5 13 1 4 8 16:28 -12 7
6 14 0 7 7 13:30 -17 7
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 11 5 2 4 19:15 4 17
2 11 4 5 2 15:13 2 17
3 11 4 4 3 14:11 3 16
4 11 5 1 5 15:17 -2 16
5 11 4 3 4 17:16 1 15
6 11 4 2 5 13:18 -5 14
7 11 3 4 4 19:20 -1 13
8 11 3 1 7 15:17 -2 10
9 11 2 1 8 8:21 -13 7
10 11 2 1 8 11:28 -17 7
11 11 1 3 7 15:26 -11 6
12 11 0 6 5 10:22 -12 6

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, FC Inter Turku đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi IF Gnistan thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía FC Inter Turku.

Darren Smith là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Inter Turku với 9 bàn. Joakim Latonen đã ghi 8 bàn cho IF Gnistan.

Juuso Hamalainen bị nhiều thẻ vàng (8) hơn tất cả các cầu thủ khác ở FC Inter Turku. Juhani Ojala của IF Gnistan bị 10 thẻ.

IF Gnistan đã ghi ít nhất một bàn trong 14 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2024, 19:00
Trọng tài:
Viljanen Petri, Phần Lan
Sân vận động:
Veritas Stadium, Turku, Phần Lan
Dung tích:
9300