Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Karpaty Lviv U19 vs FC Zorya Lugansk U19 23/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Karpaty Lviv U19 KAL

Số liệu thống kê H2H

FC Zorya Lugansk U19 ZLU
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 22:00
FC Zorya Lugansk U19 FC Zorya Lugansk U19 FC Karpaty Lviv U19 FC Karpaty Lviv U19
1 3
TTG 20/09/19 18:00
FC Karpaty Lviv U19 FC Karpaty Lviv U19 FC Zorya Lugansk U19 FC Zorya Lugansk U19
3 1
TTG 17/05/19 21:30
FC Karpaty Lviv U19 FC Karpaty Lviv U19 FC Zorya Lugansk U19 FC Zorya Lugansk U19
1 1
TTG 02/11/18 18:00
FC Zorya Lugansk U19 FC Zorya Lugansk U19 FC Karpaty Lviv U19 FC Karpaty Lviv U19
0 1
TTG 07/04/18 16:30
FC Karpaty Lviv U19 FC Karpaty Lviv U19 FC Zorya Lugansk U19 FC Zorya Lugansk U19
2 2

Resultados mais recentes: FC Karpaty Lviv U19

Resultados mais recentes: FC Zorya Lugansk U19

FC Karpaty Lviv U19 KAL

Bảng xếp hạng

FC Zorya Lugansk U19 ZLU
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 18 4 0 64:14 50 58
2 21 18 2 1 73:8 65 56
3 22 14 6 2 53:21 32 48
4 22 13 5 4 52:22 30 44
5 22 10 4 8 39:33 6 34
6 22 8 9 5 42:24 18 33
7 22 9 5 8 30:28 2 32
8 21 8 4 9 45:44 1 28
9 22 7 6 9 36:44 -8 27
10 22 7 5 10 30:36 -6 26
11 22 5 7 10 31:44 -13 22
12 22 6 4 12 26:50 -24 22
13 22 5 7 10 16:33 -17 22
14 22 3 5 14 18:57 -39 14
15 22 3 2 17 21:48 -27 11
16 22 2 3 17 11:81 -70 9
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 8 3 0 34:8 26 27
2 10 9 0 1 42:4 38 27
3 12 8 2 2 31:7 24 26
4 11 7 3 1 33:14 19 24
5 11 6 2 3 24:10 14 20
6 10 5 4 1 22:6 16 19
7 11 5 1 5 22:21 1 16
8 12 4 4 4 17:15 2 16
9 11 5 0 6 20:17 3 15
10 11 3 5 3 21:19 2 14
11 12 3 4 5 17:23 -6 13
12 11 4 1 6 15:25 -10 13
13 11 2 5 4 9:13 -4 11
14 10 2 3 5 11:24 -13 9
15 11 1 1 9 4:34 -30 4
16 10 1 1 8 6:19 -13 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 30:6 24 31
2 11 9 2 0 31:4 27 29
3 11 7 3 1 20:7 13 24
4 10 5 3 2 21:15 6 18
5 10 5 1 4 13:13 0 16
6 12 3 5 4 20:18 2 14
7 11 4 2 5 15:23 -8 14
8 10 4 2 4 19:21 -2 14
9 10 3 4 3 25:27 -2 13
10 11 3 2 6 7:20 -13 11
11 11 2 4 5 8:15 -7 10
12 11 2 3 6 11:25 -14 9
13 11 2 2 7 10:25 -15 8
14 12 2 1 9 15:29 -14 7
15 12 1 2 9 7:33 -26 5
16 11 1 2 8 7:47 -40 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Năm 2025, 21:00