Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Kolkheti 1913 Poti vs Dila Gori 01/10/2024

Trận đấu tiếp theo Dila Gori - FC Kolkheti 1913 Poti on 08/12/2024

FC Kolkheti 1913 Poti KPO

Chi tiết trận đấu

Dila Gori GOR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng FC Kolkheti 1913 Poti trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Dila Gori trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

4.72
FC Kolkheti 1913 Poti KPO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Dila Gori GOR
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

14

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

15

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 28.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 33
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Kolkheti 1913 Poti KPO

Số liệu thống kê H2H

Dila Gori GOR
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/10/24 22:00
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti Dila Gori Dila Gori
2 2
TTG 03/06/24 00:00
Dila Gori Dila Gori FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti
1 1
TTG 17/04/24 00:00
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti Dila Gori Dila Gori
1 3
TTG 10/11/18 23:00
Dila Gori Dila Gori FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti
1 0
TTG 01/09/18 21:00
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti Dila Gori Dila Gori
0 2

Resultados mais recentes: FC Kolkheti 1913 Poti

Resultados mais recentes: Dila Gori

FC Kolkheti 1913 Poti KPO

Bảng xếp hạng

Dila Gori GOR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 21 4 7 69:43 26 67
Dinamo Batumi
2 32 19 7 6 53:35 18 64
FC Kolkheti 1913 Poti
3 32 16 11 5 53:28 25 59
Dinamo Tbilisi
4 32 13 10 9 39:37 2 49
FC Saburtalo Tbilisi
5 32 9 12 11 32:37 -5 39
Dila Gori
6 32 9 9 14 47:47 0 36
Samtredia
7 32 9 5 18 32:49 -17 32
FC Telavi
8 32 6 13 13 39:55 -16 31
FC Torpedo 2008 Kutaisi
9 32 7 9 16 27:38 -11 30
Gagra
10 32 5 12 15 31:53 -22 27
Samgurali Tskhaltubo
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 1 2 28:15 13 40
Gagra
2 16 9 4 3 32:19 13 31
FC Kolkheti 1913 Poti
3 16 7 7 2 23:15 8 28
Dinamo Tbilisi
4 16 7 5 4 20:16 4 26
FC Saburtalo Tbilisi
5 16 6 6 4 21:15 6 24
Dinamo Batumi
6 16 6 3 7 31:25 6 21
Samtredia
7 16 6 3 7 16:14 2 21
Samgurali Tskhaltubo
8 16 6 3 7 18:22 -4 21
FC Telavi
9 16 4 7 5 17:20 -3 19
Dila Gori
10 16 4 7 5 25:30 -5 19
FC Torpedo 2008 Kutaisi
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 0 4 37:24 13 36
Dinamo Batumi
2 16 9 4 3 30:13 17 31
Samtredia
3 16 6 6 4 25:20 5 24
FC Kolkheti 1913 Poti
4 16 6 5 5 19:21 -2 23
Dinamo Tbilisi
5 16 3 6 7 16:22 -6 15
FC Telavi
6 16 3 6 7 11:22 -11 15
Dila Gori
7 16 2 6 8 14:25 -11 12
FC Saburtalo Tbilisi
8 16 3 2 11 14:27 -13 11
FC Torpedo 2008 Kutaisi
9 16 1 6 9 11:24 -13 9
Gagra
10 16 1 5 10 14:33 -19 8
Samgurali Tskhaltubo

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Kolkheti-1913 Poti và Dila Gori khi FC Kolkheti-1913 Poti chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Kolkheti-1913 Poti và Dila Gori là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FC Kolkheti-1913 Poti chơi trên sân nhà, FC Kolkheti-1913 Poti đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Dila Gori thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-3 nghiêng về phía Dila Gori.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây, FC Kolkheti-1913 Poti đã thắng 1 trận, có 7 trận hòa trong khi Dila Gori thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 35-6 nghiêng về phía Dila Gori.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười 2024, 22:00