Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kryvbas vs Kolos-Kovalivka 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kryvbas KRY

Số liệu thống kê H2H

Kolos-Kovalivka KKO
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 20
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 00:00
Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka Kryvbas Kryvbas
1 1
TTG 17/03/24 00:00
Kryvbas Kryvbas Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka
1 0
TTG 03/09/23 22:00
Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka Kryvbas Kryvbas
0 3
TTG 03/03/23 19:00
Kryvbas Kryvbas Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka
1 0
TTG 23/08/22 22:00
Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka Kryvbas Kryvbas
1 0

Resultados mais recentes: Kryvbas

Resultados mais recentes: Kolos-Kovalivka

Kryvbas KRY

Bảng xếp hạng

Kolos-Kovalivka KKO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 15 6 0 44:15 29 51
2 21 14 5 2 33:16 17 47
3 20 12 5 3 46:16 30 41
4 22 9 8 5 29:22 7 35
5 19 9 5 5 23:19 4 32
Vorskla Poltava
6 21 8 5 8 23:23 0 29
7 22 7 8 7 27:28 -1 29
8 20 9 2 9 25:25 0 29
9 22 7 5 10 22:29 -7 26
10 21 6 8 7 22:18 4 26
11 20 6 4 10 12:21 -9 22
Oleksandriya
12 21 5 6 10 17:27 -10 21
13 21 3 9 9 13:19 -6 18
14 21 4 6 11 12:35 -23 18
15 21 3 7 11 15:33 -18 16
16 21 4 3 14 14:31 -17 15
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 26:8 18 33
2 12 9 3 0 25:9 16 30
3 12 9 2 1 34:9 25 29
4 11 6 3 2 17:7 10 21
5 11 5 5 1 16:8 8 20
6 10 6 0 4 14:11 3 18
7 12 4 5 3 19:16 3 17
8 11 5 2 4 13:10 3 17
9 9 4 3 2 12:9 3 15
Dynamo Kyiv
10 10 3 3 4 12:8 4 12
11 10 3 2 5 7:12 -5 11
Oleksandriya
12 10 3 1 6 6:12 -6 10
13 10 2 4 4 6:15 -9 10
14 11 1 6 4 5:8 -3 9
15 9 2 3 4 5:11 -6 9
16 6 2 1 3 3:4 -1 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 19:6 13 21
2 10 5 2 3 11:10 1 17
Vorskla Poltava
3 11 4 3 4 13:14 -1 15
4 11 3 5 3 10:10 0 14
5 8 4 2 2 7:8 -1 14
6 8 3 3 2 12:7 5 12
7 12 3 3 6 12:16 -4 12
8 10 3 3 4 8:12 -4 12
9 10 3 2 5 11:14 -3 11
10 10 3 2 5 5:9 -4 11
Dynamo Kyiv
11 10 2 3 5 8:11 -3 9
12 11 2 3 6 9:19 -10 9
13 15 1 6 8 12:29 -17 9
14 10 2 2 6 6:16 -10 8
15 11 2 2 7 6:20 -14 8
16 11 1 2 8 8:19 -11 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 21:00
Sân vận động:
Metalurh Stadium, Kryvyi Rih, Ukraina
Dung tích:
29734