Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levadiakos U19 vs OFI Crete U19 10/11/2018

Trận đấu tiếp theo OFI Crete U19 - Levadiakos U19 on 12/01/2025

Levadiakos U19 LEV

Chi tiết trận đấu

OFI Crete U19 OFI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levadiakos U19 LEV

Số liệu thống kê H2H

OFI Crete U19 OFI
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/09/24 19:00
Levadiakos U19 Levadiakos U19 OFI Crete U19 OFI Crete U19
1 1
TTG 11/03/23 20:00
Levadiakos U19 Levadiakos U19 OFI Crete U19 OFI Crete U19
2 3
TTG 13/11/22 18:00
OFI Crete U19 OFI Crete U19 Levadiakos U19 Levadiakos U19
1 0
TTG 08/05/19 21:00
OFI Crete U19 OFI Crete U19 Levadiakos U19 Levadiakos U19
2 0
TTG 10/11/18 19:00
Levadiakos U19 Levadiakos U19 OFI Crete U19 OFI Crete U19
2 2

Resultados mais recentes: Levadiakos U19

Resultados mais recentes: OFI Crete U19

Levadiakos U19 LEV

Bảng xếp hạng

OFI Crete U19 OFI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 85:20 65 86
2 30 20 4 6 65:42 23 64
3 30 20 3 7 65:31 34 63
4 30 17 5 8 56:38 18 56
5 30 16 6 8 59:33 26 54
6 30 17 3 10 50:33 17 54
7 30 12 8 10 37:34 3 44
8 30 11 9 10 39:40 -1 42
9 30 12 5 13 35:46 -11 41
10 30 10 3 17 44:62 -18 33
11 30 9 4 17 30:40 -10 31
12 30 6 7 17 29:64 -35 25
13 30 6 6 18 23:44 -21 24
14 30 5 7 18 29:60 -31 22
15 30 5 6 19 23:53 -30 21
16 30 4 6 20 34:63 -29 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 46:10 36 43
2 15 13 0 2 40:13 27 39
3 15 12 1 2 41:21 20 37
4 15 10 3 2 31:14 17 33
5 15 10 2 3 28:12 16 32
6 15 9 3 3 22:18 4 30
7 15 7 7 1 17:7 10 28
8 15 9 0 6 28:19 9 27
9 15 7 2 6 24:19 5 23
10 15 7 2 6 30:29 1 23
11 15 5 4 6 20:23 -3 19
12 15 4 6 5 14:16 -2 18
13 15 4 3 8 19:22 -3 15
14 15 3 2 10 10:21 -11 11
15 15 2 5 8 15:29 -14 11
16 15 3 1 11 13:32 -19 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 39:10 29 43
2 15 8 3 4 22:14 8 27
3 15 8 3 4 24:21 3 27
4 15 7 3 5 25:18 7 24
5 15 6 5 4 19:17 2 23
6 15 7 2 6 25:24 1 23
7 15 6 4 5 31:21 10 22
8 15 5 1 9 20:27 -7 16
9 15 3 6 6 16:32 -16 15
10 15 3 4 8 13:23 -10 13
11 15 3 2 10 13:28 -15 11
12 15 3 2 10 14:31 -17 11
13 15 3 1 11 14:33 -19 10
14 15 2 2 11 6:21 -15 8
15 15 0 3 12 15:41 -26 3
16 15 1 0 14 9:37 -28 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2018, 19:00