Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Lokomotivi Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II 06/10/2023

FC Lokomotivi Tbilisi TBI

Chi tiết trận đấu

Dinamo Tbilisi II D2T
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất FC Lokomotivi Tbilisi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất Dinamo Tbilisi II trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

9.55
FC Lokomotivi Tbilisi TBI

Chi tiết trận đấu

Dinamo Tbilisi II D2T
4
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Lokomotivi Tbilisi TBI

Số liệu thống kê H2H

Dinamo Tbilisi II D2T
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/10/24 22:00
FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
1 1
TTG 23/08/24 23:00
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi
1 2
TTG 15/05/24 23:00
FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
2 4
TTG 14/03/24 18:00
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi
1 1
TTG 06/10/23 22:00
FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
3 1

Resultados mais recentes: FC Lokomotivi Tbilisi

Resultados mais recentes: Dinamo Tbilisi II

FC Lokomotivi Tbilisi TBI

Bảng xếp hạng

Dinamo Tbilisi II D2T
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 23 8 5 70:28 42 77
2 36 23 7 6 88:38 50 76
3 36 20 6 10 68:48 20 66
4 36 18 5 13 68:46 22 59
5 36 16 4 16 71:58 13 52
6 36 13 9 14 52:57 -5 48
7 36 12 10 14 44:52 -8 46
8 36 12 4 20 55:58 -3 40
9 36 6 8 22 34:84 -50 26
10 36 1 11 24 29:110 -81 14
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 37:9 28 47
2 18 12 4 2 52:20 32 40
3 18 12 3 3 39:22 17 39
4 18 9 6 3 26:16 10 33
5 18 9 4 5 42:23 19 31
6 18 9 2 7 41:26 15 29
7 18 9 2 7 36:22 14 29
8 18 8 5 5 28:22 6 29
9 18 4 4 10 17:33 -16 16
10 18 1 4 13 12:56 -44 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 36:18 18 36
2 18 8 6 4 33:19 14 30
3 18 9 1 8 26:23 3 28
4 18 8 3 7 29:26 3 27
5 18 7 2 9 30:32 -2 23
6 18 5 4 9 24:35 -11 19
7 18 3 4 11 18:36 -18 13
8 18 3 2 13 19:36 -17 11
9 18 2 4 12 17:51 -34 10
10 18 0 7 11 17:54 -37 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2023, 22:00