FC Lokomotivi Tbilisi vs WIT Georgia Tbilisi 23/11/2023
Last match WIT Georgia Tbilisi - FC Lokomotivi Tbilisi on 19/10/2024
-
23/11/23
22:00
|
Vòng 34
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất FC Lokomotivi Tbilisi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất WIT Georgia Tbilisi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: FC Lokomotivi Tbilisi
Resultados mais recentes: WIT Georgia Tbilisi
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 8 | 5 | 70:28 | 42 | 77 | ||
2 | 36 | 23 | 7 | 6 | 88:38 | 50 | 76 | ||
3 | 36 | 20 | 6 | 10 | 68:48 | 20 | 66 |
|
|
4 | 36 | 18 | 5 | 13 | 68:46 | 22 | 59 | ||
5 | 36 | 16 | 4 | 16 | 71:58 | 13 | 52 | ||
6 | 36 | 13 | 9 | 14 | 52:57 | -5 | 48 | ||
7 | 36 | 12 | 10 | 14 | 44:52 | -8 | 46 |
|
|
8 | 36 | 12 | 4 | 20 | 55:58 | -3 | 40 | ||
9 | 36 | 6 | 8 | 22 | 34:84 | -50 | 26 | ||
10 | 36 | 1 | 11 | 24 | 29:110 | -81 | 14 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 37:9 | 28 | 47 | ||
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 52:20 | 32 | 40 | ||
3 | 18 | 12 | 3 | 3 | 39:22 | 17 | 39 |
|
|
4 | 18 | 9 | 6 | 3 | 26:16 | 10 | 33 |
|
|
5 | 18 | 9 | 4 | 5 | 42:23 | 19 | 31 | ||
6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 41:26 | 15 | 29 | ||
7 | 18 | 9 | 2 | 7 | 36:22 | 14 | 29 | ||
8 | 18 | 8 | 5 | 5 | 28:22 | 6 | 29 | ||
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | 17:33 | -16 | 16 | ||
10 | 18 | 1 | 4 | 13 | 12:56 | -44 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 36:18 | 18 | 36 | ||
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 33:19 | 14 | 30 | ||
3 | 18 | 9 | 1 | 8 | 26:23 | 3 | 28 | ||
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 29:26 | 3 | 27 |
|
|
5 | 18 | 7 | 2 | 9 | 30:32 | -2 | 23 | ||
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 24:35 | -11 | 19 | ||
7 | 18 | 3 | 4 | 11 | 18:36 | -18 | 13 |
|
|
8 | 18 | 3 | 2 | 13 | 19:36 | -17 | 11 | ||
9 | 18 | 2 | 4 | 12 | 17:51 | -34 | 10 | ||
10 | 18 | 0 | 7 | 11 | 17:54 | -37 | 7 |