Lugano vs Servette 26/05/2024
Trận đấu tiếp theo Servette - Lugano on 01/12/2024
-
26/05/24
02:30
|
Vòng 38
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lugano được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Servette được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
18
8
Ghi bàn
Thừa nhận
8
11
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 26
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 12
- Thẻ vàng
- 11
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lugano
Resultados mais recentes: Servette
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 |
|
|
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 |
|
|
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 |
|
|
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 |
|
|
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 |
|
|
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 |
|
|
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | ||
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 |
|
|
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 |
|
|
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 |
|
|
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 |
|
|
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 |
|
|
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 |
|
|
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 |
|
|
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 |
|
|
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 |
|
|
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 |
|
|
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | ||
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 |
|
|
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 |
|
|
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 |
|
|
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 |
|
|
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 |
|
|
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 |
|
|
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | ||
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 |
|
|
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 |
|
|
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lugano và Servette Geneva khi FC Lugano chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lugano và Servette Geneva là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FC Lugano chơi trên sân nhà, FC Lugano đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Servette Geneva thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-20 nghiêng về phía FC Lugano.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây, FC Lugano đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi Servette Geneva thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-47 nghiêng về phía Servette Geneva.