Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalurg Donetsk vs Metalist Kharkiv 01/09/2014

Last match Metalist Kharkiv - Metalurg Donetsk on 04/04/2015

Metalurg Donetsk MDO

Chi tiết trận đấu

Metalist Kharkiv MET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalurg Donetsk MDO

Số liệu thống kê H2H

Metalist Kharkiv MET
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/04/15 19:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv Metalurg Donetsk Metalurg Donetsk
1 0
TTG 01/09/14 00:30
Metalurg Donetsk Metalurg Donetsk Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
1 1
TTG 10/11/13 22:00
Metalurg Donetsk Metalurg Donetsk Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
3 0
TTG 16/07/13 01:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv Metalurg Donetsk Metalurg Donetsk
1 0
TTG 03/03/13 01:30
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv Metalurg Donetsk Metalurg Donetsk
3 2

Resultados mais recentes: Metalurg Donetsk

Resultados mais recentes: Metalist Kharkiv

Metalurg Donetsk MDO

Bảng xếp hạng

Metalist Kharkiv MET
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 6 0 65:12 53 66
2 26 17 5 4 71:21 50 56
3 26 16 6 4 47:17 30 54
4 26 13 6 7 40:31 9 45
5 26 11 9 6 35:22 13 42
6 25 8 11 6 34:32 2 35
7 26 6 8 12 20:40 -20 26
8 26 7 5 14 24:64 -40 26
9 26 9 7 10 38:44 -6 25
10 26 6 10 10 27:38 -11 22
11 25 3 11 11 15:31 -16 20
12 26 3 10 13 22:47 -25 19
13 26 5 9 12 22:31 -9 15
14 26 3 5 18 25:55 -30 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 30:5 25 31
2 13 9 3 1 34:6 28 30
3 13 8 2 3 22:10 12 26
4 13 7 4 2 24:11 13 25
5 13 7 3 3 25:17 8 24
6 13 5 5 3 19:18 1 20
7 13 6 2 5 15:23 -8 20
8 13 4 6 3 15:17 -2 18
9 13 4 4 5 20:18 2 16
10 12 3 6 3 9:10 -1 15
11 13 4 2 7 13:15 -2 14
12 13 3 4 6 11:19 -8 13
13 13 3 3 7 20:28 -8 12
14 13 2 6 5 11:20 -9 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 35:7 28 35
2 13 9 2 2 23:6 17 29
3 13 8 2 3 37:15 22 26
4 13 6 3 4 15:14 1 21
5 13 5 3 5 18:26 -8 18
6 13 3 7 3 13:12 1 16
7 12 3 6 3 15:14 1 15
8 13 3 4 6 9:21 -12 13
9 13 1 7 5 9:16 -7 10
10 13 2 4 7 12:21 -9 10
11 13 1 4 8 11:27 -16 7
12 13 1 3 9 9:41 -32 6
13 13 0 5 8 6:21 -15 5
14 13 0 2 11 5:27 -22 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2014, 00:30
Sân vận động:
Obolon Arena, Kiev, Ukraine
Dung tích:
5100