Midtjylland vs AaB Fodbold 15/04/2023
Trận đấu tiếp theo AaB Fodbold - Midtjylland on 10/03/2025
-
15/04/23
01:00
|
Vòng 25
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng AaB Fodbold trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Midtjylland
Resultados mais recentes: AaB Fodbold
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 5 | 9 | 61:35 | 26 | 59 | ||
2 | 32 | 15 | 10 | 7 | 50:35 | 15 | 55 | ||
3 | 32 | 14 | 9 | 9 | 42:31 | 11 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 44:35 | 9 | 51 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 48:52 | -4 | 44 | ||
6 | 32 | 10 | 11 | 11 | 40:47 | -7 | 41 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 12 | 7 | 55:39 | 16 | 51 |
|
|
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 47:53 | -6 | 46 |
|
|
3 | 32 | 11 | 8 | 13 | 44:49 | -5 | 41 |
|
|
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 30:49 | -19 | 28 |
|
|
5 | 32 | 7 | 7 | 18 | 33:58 | -25 | 28 |
|
|
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 34:45 | -11 | 27 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 38:20 | 18 | 43 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 45:22 | 23 | 42 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 32:25 | 7 | 37 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:20 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 28:30 | -2 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 34:35 | -1 | 29 | |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | 32:29 | 3 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 7 | 8 | 27:38 | -11 | 28 | |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:37 | -11 | 23 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 21:36 | -15 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:33 | -15 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 33 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:18 | 4 | 27 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:16 | 7 | 25 | ||
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:29 | -2 | 24 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 16:22 | -6 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:23 | -2 | 23 |
|
|
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:21 | 0 | 22 |
|
|
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:26 | -1 | 22 |
|
|
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:26 | -10 | 18 |
|
|
6 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16:13 | 3 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:18 | 2 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:18 | 0 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:16 | -3 | 15 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:17 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 9:18 | -9 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30:20 | 10 | 26 | ||
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 19:15 | 4 | 26 | ||
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 24 |
|
|
4 | 16 | 4 | 8 | 4 | 24:25 | -1 | 20 | ||
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 20 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 8 | 1 | 34:18 | 16 | 29 |
|
|
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 |
|
|
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 14:23 | -9 | 10 |
|
|
6 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12:30 | -18 | 8 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 7 | 0 | 23:12 | 11 | 19 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:14 | 9 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:9 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 11:9 | 2 | 17 | |
6 | 11 | 3 | 6 | 2 | 16:17 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:22 | -8 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:18 | -6 | 8 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:18 | -11 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Aalborg BK khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Aalborg BK là 2-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 19 trận, có 4 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-36 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 74 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 37 trận, có 12 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-84 nghiêng về phía FC Midtjylland.