Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Ludogorets 1945 17/09/2021

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Midtjylland on 24/01/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
Midtjylland FCM

Phỏng đoán

Ludogorets 1945 LUD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 87%
    x
  • 3%
    2
  • Midtjylland FCM

    Chi tiết trận đấu

    Ludogorets 1945 LUD
    61 %
    Sở hữu bóng
    39 %
    5 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (1)
    16
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    16
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    3
    15
    Đá phạt
    16
    13
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    4
    19
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Midtjylland FCM

    Số liệu thống kê H2H

    Ludogorets 1945 LUD
    • 33% 1thắng
    • 67% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 1
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/12/21 04:00
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Midtjylland Midtjylland
    0 0
    TTG 17/09/21 00:45
    Midtjylland Midtjylland Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    1 1
    TTG 27/08/20 01:30
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Midtjylland Midtjylland
    0 1

    Resultados mais recentes: Midtjylland

    Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

    Midtjylland FCM

    Bảng xếp hạng

    Ludogorets 1945 LUD
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 16:5 11 16
    2 6 2 2 2 6:5 1 8
    3 6 2 1 3 6:9 -3 7
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 7:4 3 12
    2 6 2 3 1 9:6 3 9
    3 6 2 2 2 9:8 1 8
    4 6 0 2 4 3:10 -7 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 10:9 1 10
    2 6 3 1 2 15:10 5 10
    3 6 2 2 2 12:11 1 8
    4 6 2 0 4 4:11 -7 6
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 10:6 4 12
    2 6 3 0 3 8:7 1 9
    3 6 1 3 2 7:8 -1 6
    4 6 1 2 3 6:10 -4 5
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 7:3 4 12
    2 6 2 3 1 7:3 4 9
    3 6 1 4 1 6:7 -1 7
    4 6 0 2 4 2:9 -7 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 6:4 2 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 2 3 1 7:7 0 9
    4 6 0 2 4 3:8 -5 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 14:5 9 13
    2 6 3 1 2 12:12 0 10
    3 6 3 0 3 13:15 -2 9
    4 6 1 0 5 5:12 -7 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 11:3 8 13
    2 6 3 1 2 9:6 3 10
    3 6 2 0 4 4:9 -5 6
    4 6 1 2 3 4:10 -6 5
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 7:1 6 7
    2 3 2 0 1 4:2 2 6
    3 3 2 0 1 6:4 2 6
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 1 2 0 5:2 3 5
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 2 0 6:4 2 5
    3 3 1 0 2 5:6 -1 3
    4 3 1 0 2 2:5 -3 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 1 2 0 6:4 2 5
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 2 1 3:6 -3 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 2 0 2:0 2 5
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 8:4 4 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 2 0 5:4 1 5
    4 3 0 1 2 0:2 -2 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 2 0 1 5:6 -1 6
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:1 4 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:4 5 9
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 0:5 -5 1
    4 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 1 1 1 7:5 2 4
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 1 1 4:2 2 4
    3 3 1 0 2 4:4 0 3
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 1:0 1 5
    2 3 1 1 1 5:3 2 4
    3 3 0 2 1 3:5 -2 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 3:2 1 5
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 5:2 3 4
    2 3 1 0 2 8:9 -1 3
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:2 4 7
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 1 1 2:4 -2 4
    4 3 1 0 2 2:5 -3 3

    Sự kiện trận đấu

    PFC Ludogorets Razgrad's performance of the last 5 matches is better than FC Midtjylland's.

    FC Midtjylland scores 2 goals when playing at home and PFC Ludogorets Razgrad scores 1.86 goals when playing away (on average).

    When FC Midtjylland is down 0-1 home, they win 27% of their matches.

    FC Midtjylland wins 35% of halftimes, PFC Ludogorets Razgrad wins 40%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Chín 2021, 00:45
    Trọng tài:
    Aliyar Aghayev, Azerbaijan
    Sân vận động:
    McH Arena, Herning, Đan Mạch
    Dung tích:
    11809