Motagua vs Real Sociedad Tocoa 26/04/2024
Last match Real Sociedad Tocoa - Motagua on 20/10/2024
-
26/04/24
07:15
|
Vòng 17
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Motagua trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Clausura có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Real Sociedad Tocoa trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Clausura có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
6 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
14
9
Ghi bàn
Thừa nhận
12
18
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 23
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 15
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Motagua
Resultados mais recentes: Real Sociedad Tocoa
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 33:18 | 15 | 35 |
|
|
2 | 18 | 9 | 7 | 2 | 30:15 | 15 | 34 |
|
|
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 33:14 | 19 | 33 |
|
|
4 | 18 | 7 | 8 | 3 | 18:11 | 7 | 29 |
|
|
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 12:15 | -3 | 27 |
|
|
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:22 | 2 | 24 |
|
|
7 | 18 | 7 | 0 | 11 | 23:32 | -9 | 21 |
|
|
8 | 18 | 5 | 5 | 8 | 16:24 | -8 | 20 |
|
|
9 | 18 | 4 | 3 | 11 | 11:24 | -13 | 15 |
|
|
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 16:41 | -25 | 10 |
|
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 24:5 | 19 | 25 |
|
|
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:6 | 15 | 21 |
|
|
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 16:5 | 11 | 18 |
|
|
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7:3 | 4 | 18 |
|
|
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 17 |
|
|
6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 9:4 | 5 | 16 |
|
|
7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 9:8 | 1 | 13 |
|
|
8 | 9 | 4 | 0 | 5 | 13:16 | -3 | 12 |
|
|
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 8:9 | -1 | 11 |
|
|
10 | 9 | 3 | 0 | 6 | 12:17 | -5 | 9 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 14:10 | 4 | 16 |
|
|
2 | 9 | 3 | 4 | 2 | 9:7 | 2 | 13 |
|
|
3 | 9 | 3 | 3 | 3 | 12:8 | 4 | 12 |
|
|
4 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9:13 | -4 | 10 |
|
|
5 | 9 | 3 | 0 | 6 | 10:16 | -6 | 9 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 5:12 | -7 | 9 |
|
|
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 9:13 | -4 | 7 |
|
|
8 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:16 | -9 | 7 |
|
|
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 3:15 | -12 | 4 |
|
|
10 | 9 | 0 | 1 | 8 | 4:24 | -20 | 1 |
|