Neman Grodno vs Slavia-Mozyr 30/09/2024
-
30/09/24
00:45
|
Vòng 23
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Neman Grodno trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Slavia-Mozyr trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
10
13
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 39'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.8'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 23
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
16
-
15
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Neman Grodno
Resultados mais recentes: Slavia-Mozyr
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 8 | 2 | 50:13 | 37 | 68 | |
2 | 30 | 20 | 5 | 5 | 45:19 | 26 | 65 | |
3 | 30 | 18 | 8 | 4 | 45:21 | 24 | 62 | |
4 | 30 | 14 | 7 | 9 | 62:37 | 25 | 49 | |
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 33:25 | 8 | 47 | |
6 | 30 | 11 | 11 | 8 | 37:28 | 9 | 44 | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 36:30 | 6 | 41 | |
8 | 30 | 11 | 7 | 12 | 38:38 | 0 | 40 | |
9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 26:41 | -15 | 39 | |
10 | 30 | 10 | 8 | 12 | 29:36 | -7 | 38 | |
11 | 30 | 8 | 11 | 11 | 28:33 | -5 | 35 | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | 33:51 | -18 | 32 | |
13 | 30 | 6 | 10 | 14 | 28:44 | -16 | 28 | |
14 | 30 | 5 | 11 | 14 | 27:44 | -17 | 26 | |
15 | 30 | 3 | 9 | 18 | 27:58 | -31 | 18 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 19:45 | -26 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 29:6 | 23 | 39 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 21:8 | 13 | 35 | |
3 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 34:15 | 19 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 1 | 6 | 16:11 | 5 | 25 | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:16 | 1 | 24 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:10 | 6 | 23 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:12 | 8 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27:22 | 5 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 7 | 3 | 16:17 | -1 | 22 | |
11 | 15 | 5 | 4 | 6 | 11:17 | -6 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 14:13 | 1 | 18 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:22 | -4 | 14 | |
14 | 15 | 2 | 6 | 7 | 11:25 | -14 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:27 | -18 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 30 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 21:7 | 14 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 16:7 | 9 | 28 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 17:14 | 3 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:16 | 1 | 21 | |
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 28:22 | 6 | 20 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 15:24 | -9 | 20 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 18 | |
10 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 17 | |
11 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:20 | -8 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:22 | -12 | 14 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 16:19 | -3 | 14 | |
14 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:18 | -8 | 14 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:34 | -17 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Neman Grodno và Slavia-Mozyr là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Neman Grodno chơi trên sân nhà, Neman Grodno đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Slavia-Mozyr thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-9 nghiêng về phía Neman Grodno.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây, Neman Grodno đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi Slavia-Mozyr thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-16 nghiêng về phía Neman Grodno.
Mùa trước Neman Grodno thắng cả hai trận gặp Slavia-Mozyr (1-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)