Nomme United vs Ida-Virumaa FC Alliance 19/03/2023
Last match Nomme United - Ida-Virumaa FC Alliance on 22/10/2023
-
19/03/23
22:00
|
Vòng 4
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Nomme United trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
3 / 4 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Ida-Virumaa FC Alliance trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
33
-
25
-
24
-
18
-
17
-
16
-
15
-
15
-
14
-
14
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 16
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nomme United
Resultados mais recentes: Ida-Virumaa FC Alliance
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 6 | 2 | 114:29 | 85 | 90 |
|
|
2 | 36 | 21 | 8 | 7 | 67:35 | 32 | 71 |
|
|
3 | 36 | 22 | 3 | 11 | 86:53 | 33 | 69 |
|
|
4 | 36 | 16 | 9 | 11 | 57:46 | 11 | 57 |
|
|
5 | 36 | 18 | 1 | 17 | 81:70 | 11 | 55 |
|
|
6 | 36 | 16 | 4 | 16 | 72:65 | 7 | 52 |
|
|
7 | 36 | 12 | 5 | 19 | 66:82 | -16 | 41 |
|
|
8 | 36 | 12 | 4 | 20 | 45:75 | -30 | 40 |
|
|
9 | 36 | 5 | 6 | 25 | 37:97 | -60 | 21 |
|
|
10 | 36 | 6 | 2 | 28 | 50:123 | -73 | 20 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 50:16 | 34 | 43 |
|
|
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 50:31 | 19 | 37 |
|
|
3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 30:14 | 16 | 35 |
|
|
4 | 18 | 10 | 0 | 8 | 44:33 | 11 | 30 |
|
|
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 31:20 | 11 | 27 |
|
|
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 39:33 | 6 | 25 |
|
|
7 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:32 | -7 | 24 |
|
|
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | 26:40 | -14 | 19 |
|
|
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 16:51 | -35 | 12 |
|
|
10 | 18 | 4 | 0 | 14 | 30:64 | -34 | 12 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 64:13 | 51 | 47 |
|
|
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 37:21 | 16 | 36 |
|
|
3 | 18 | 10 | 2 | 6 | 36:22 | 14 | 32 |
|
|
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 26:26 | 0 | 30 |
|
|
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 33:32 | 1 | 27 |
|
|
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 37:37 | 0 | 25 |
|
|
7 | 18 | 6 | 4 | 8 | 40:42 | -2 | 22 |
|
|
8 | 18 | 5 | 1 | 12 | 20:43 | -23 | 16 |
|
|
9 | 18 | 2 | 3 | 13 | 21:46 | -25 | 9 |
|
|
10 | 18 | 2 | 2 | 14 | 20:59 | -39 | 8 |
|