Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Brøndby 28/04/2024

Last match Brøndby - Nordsjaell on 11/11/2024

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Nordsjaell trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.25
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
45 %
Sở hữu bóng
55 %
6 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
12
1
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
5
4
Ngoại vi
2
15
Ném biên
14
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+7

21

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

21

11

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 35
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/11/24 03:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 01/10/24 01:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
4 1
TTG 16/05/24 02:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 0
TTG 28/04/24 22:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
1 1
TTG 30/10/23 01:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
2 1

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Brøndby

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Broendby IF khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Broendby IF là 0-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 8 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-40 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 70 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 14 trận, có 14 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 42 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 138-75 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300