Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaelland (Nữ) vs Fortuna Hjorring (Nữ) 25/05/2024

Nordsjaelland (Nữ) NOJ

Chi tiết trận đấu

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Nordsjaelland (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Fortuna Hjorring (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.00
Nordsjaelland (Nữ) NOJ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+9

18

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

12

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 33.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 43'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 27
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaelland (Nữ) NOJ

Số liệu thống kê H2H

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 20:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ)
2 1
TTG 22/09/24 19:00
Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 2
TTG 25/05/24 21:30
Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
1 0
TTG 17/03/24 22:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ)
2 2
TTG 21/10/23 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Nordsjaelland (Nữ)

Resultados mais recentes: Fortuna Hjorring (Nữ)

Nordsjaelland (Nữ) NOJ

Bảng xếp hạng

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 24 14 6 4 34:15 19 48
2 24 14 4 6 40:24 16 46
3 24 13 6 5 34:16 18 45
4 24 9 8 7 28:19 9 35
5 24 8 3 13 32:45 -13 27
6 24 6 4 14 18:38 -20 22
  • Champions League
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 1 4 23:15 8 28
2 14 8 3 3 20:7 13 27
3 14 8 3 3 18:8 10 27
4 14 6 4 4 17:9 8 22
5 14 6 2 6 14:16 -2 20
6 14 5 2 7 14:22 -8 17
7 14 3 4 7 14:20 -6 13
8 14 1 1 12 5:28 -23 4
  • Championship round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 22:4 18 31
2 12 7 3 2 23:11 12 24
3 12 7 2 3 17:7 10 23
4 12 6 3 3 16:8 8 21
5 12 4 3 5 22:23 -1 15
6 12 3 3 6 11:16 -5 12
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:0 14 19
2 7 5 0 2 14:9 5 15
3 7 4 1 2 11:4 7 13
4 7 4 1 2 10:4 6 13
5 7 3 2 2 8:4 4 11
6 7 2 2 3 10:12 -2 8
7 7 1 3 3 5:5 0 6
8 7 1 0 6 2:13 -11 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 4 2 17:9 8 22
2 12 7 1 4 17:13 4 22
3 12 4 5 3 12:11 1 17
4 12 3 5 4 12:11 1 14
5 12 4 0 8 10:22 -12 12
6 12 3 1 8 7:22 -15 10
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 8:4 4 14
2 7 4 1 2 9:6 3 13
3 7 2 3 2 6:5 1 9
4 7 3 0 4 6:12 -6 9
5 7 3 0 4 4:10 -6 9
6 7 2 2 3 6:7 -1 8
7 7 2 1 4 9:15 -6 7
8 7 0 1 6 3:15 -12 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2024, 21:30