Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Randers 18/03/2024

Last match Randers - Nordsjaell on 29/10/2024

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Nordsjaell được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Randers được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.40
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
5
Ảnh bị chặn
2
6
Thủ môn cứu thua
3
5
Fouls
10
1
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
8
8
Đá phạt góc
10
3
Ngoại vi
0
19
Ném biên
11
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+10

20

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

13

7

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 30
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/10/24 02:00
Randers Randers Nordsjaell Nordsjaell
4 0
TTG 17/09/24 01:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
1 1
TTG 29/06/24 20:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
3 2
TTG 18/03/24 00:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
1 1
TTG 13/08/23 20:00
Randers Randers Nordsjaell Nordsjaell
0 5

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Randers

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Randers FC khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Randers FC là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi Randers FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-30 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 27 trận, có 19 trận hòa trong khi Randers FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 101-64 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2024, 00:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300