Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Oleksandriya vs LNZ 14/12/2024

Oleksandriya OLE

Chi tiết trận đấu

LNZ LNZ

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng Oleksandriya trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng LNZ trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

7.05
Oleksandriya OLE

Chi tiết trận đấu

LNZ LNZ
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+10

16

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

11

20

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 40.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 22
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Oleksandriya OLE

Số liệu thống kê H2H

LNZ LNZ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/12/24 19:00
Oleksandriya Oleksandriya LNZ LNZ
1 1
TTG 12/08/24 20:30
LNZ LNZ Oleksandriya Oleksandriya
0 2
TTG 21/04/24 20:30
Oleksandriya Oleksandriya LNZ LNZ
1 2
TTG 07/10/23 20:00
LNZ LNZ Oleksandriya Oleksandriya
0 0
TTG 23/07/23 22:00
Oleksandriya Oleksandriya LNZ LNZ
5 1

Resultados mais recentes: Oleksandriya

Resultados mais recentes: LNZ

Oleksandriya OLE

Bảng xếp hạng

LNZ LNZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 15 6 0 44:15 29 51
Rukh Vinnyky
2 21 14 5 2 33:16 17 47
FC Levy Bereg Kyiv
3 20 12 5 3 46:16 30 41
Obolon Kyiv
4 21 9 7 5 29:22 7 34
LNZ
5 19 9 5 5 23:19 4 32
FC Levy Bereg Kyiv
6 20 9 2 9 25:25 0 29
Kolos-Kovalivka
7 21 8 5 8 23:23 0 29
Chornomorets Odessa
8 21 7 7 7 27:28 -1 28
Shakhtar Donetsk
9 20 6 8 6 22:17 5 26
Vorskla Poltava
10 20 6 4 10 12:21 -9 22
11 20 6 4 10 20:29 -9 22
Polissya Zhytomyr
12 20 3 9 8 13:17 -4 18
Zorya Luhansk
13 21 4 6 11 12:35 -23 18
Shakhtar Donetsk
14 20 4 6 10 16:27 -11 18
Rukh Vinnyky
15 20 4 3 13 14:30 -16 15
Karpaty Lviv
16 19 2 6 11 14:33 -19 12
Obolon Kyiv
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 26:8 18 33
Kryvbas
2 12 9 3 0 25:9 16 30
FC Levy Bereg Kyiv
3 12 9 2 1 34:9 25 29
FC Veres Rivne
4 11 6 3 2 17:7 10 21
Chornomorets Odessa
5 11 5 5 1 16:8 8 20
Karpaty Lviv
6 10 6 0 4 14:11 3 18
Kolos-Kovalivka
7 12 4 5 3 19:16 3 17
Chornomorets Odessa
8 9 4 3 2 12:9 3 15
FC Levy Bereg Kyiv
9 9 4 1 4 11:10 1 13
Polissya Zhytomyr
10 9 3 3 3 12:7 5 12
Vorskla Poltava
11 10 3 2 5 7:12 -5 11
12 10 3 1 6 6:12 -6 10
LNZ
13 10 2 4 4 6:15 -9 10
Shakhtar Donetsk
14 11 1 6 4 5:8 -3 9
Rukh Vinnyky
15 9 2 3 4 5:11 -6 9
Kryvbas
16 4 1 0 3 2:4 -2 3
Obolon Kyiv
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 19:6 13 21
Rukh Vinnyky
2 10 5 2 3 11:10 1 17
Vorskla Poltava
3 11 3 5 3 10:10 0 14
Kolos-Kovalivka
4 10 4 2 4 13:14 -1 14
LNZ
5 8 4 2 2 7:8 -1 14
FC Levy Bereg Kyiv
6 8 3 3 2 12:7 5 12
Obolon Kyiv
7 10 3 2 5 5:9 -4 11
8 10 3 2 5 11:14 -3 11
Vorskla Poltava
9 9 3 2 4 8:12 -4 11
Shakhtar Donetsk
10 9 2 3 4 8:9 -1 9
Zorya Luhansk
11 15 1 6 8 12:29 -17 9
12 11 2 3 6 9:19 -10 9
Chornomorets Odessa
13 11 2 3 6 11:16 -5 9
Rukh Vinnyky
14 10 2 2 6 6:16 -10 8
Polissya Zhytomyr
15 11 2 2 7 6:20 -14 8
Inhulets Petrove
16 10 1 2 7 8:18 -10 5
Karpaty Lviv

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của FC Oleksandriya) và 0-0 (sân của LNZ Cherkasy).

LNZ Cherkasy đã có 4 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Bạn có biết rằng FC Oleksandriya ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Bạn có biết rằng LNZ Cherkasy ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 19:00
Trọng tài:
Shurman Denis, Ukraina
Sân vận động:
Csc Nika Stadium, Oleksandria, Ukraina
Dung tích:
7000