Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Petrocub vs CSF Speranta Nisporeni 02/11/2019

FC Petrocub PEH

Chi tiết trận đấu

CSF Speranta Nisporeni NIS
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 0:1
FC Petrocub PEH

Chi tiết trận đấu

CSF Speranta Nisporeni NIS
51 %
Sở hữu bóng
49 %
9 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
17
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
4
8
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Petrocub PEH

Số liệu thống kê H2H

CSF Speranta Nisporeni NIS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 16/05/21 23:00
FC Petrocub FC Petrocub CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni
3 0
TTG 07/03/21 18:30
CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni FC Petrocub FC Petrocub
1 3
TTG 21/10/20 23:00
FC Petrocub FC Petrocub CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni
2 0
TTG 26/07/20 01:30
CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni FC Petrocub FC Petrocub
1 4
TTG 02/11/19 19:00
FC Petrocub FC Petrocub CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni
2 2

Resultados mais recentes: FC Petrocub

Resultados mais recentes: CSF Speranta Nisporeni

FC Petrocub PEH

Bảng xếp hạng

CSF Speranta Nisporeni NIS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 22 4 2 60:9 51 70
2 28 16 5 7 40:28 12 53
3 28 14 8 6 34:21 13 50
4 28 12 5 11 38:37 1 41
5 28 10 9 9 30:28 2 39
6 28 8 11 9 29:34 -5 35
7 28 3 7 18 16:43 -27 16
8 28 0 5 23 8:55 -47 5
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
  • Relegation Playoff
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 1 1 31:5 26 37
2 14 8 3 3 16:9 7 27
3 14 6 6 2 18:11 7 24
4 14 7 2 5 22:16 6 23
5 14 4 5 5 12:17 -5 17
6 14 4 5 5 15:16 -1 17
7 14 1 4 9 9:22 -13 7
8 14 0 1 13 4:32 -28 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 3 1 29:4 25 33
2 14 8 2 4 24:19 5 26
3 14 8 2 4 16:10 6 26
4 14 6 4 4 15:12 3 22
5 14 4 6 4 17:17 -1 18
6 14 5 3 6 16:21 -5 18
7 14 2 3 9 7:21 -14 9
8 14 0 4 10 4:23 -19 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2019, 19:00
Sân vận động:
Stadionul Orasenesc, Hincesti, Cộng Hòa Moldova
Dung tích:
1000