Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pirin Blagoevgrad vs Tsarsko Selo Sofia 31/10/2021

Pirin Blagoevgrad PIR

Chi tiết trận đấu

Tsarsko Selo Sofia TSS
Pirin Blagoevgrad PIR

Phỏng đoán

Tsarsko Selo Sofia TSS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 69%
    1
  • 30%
    x
  • 1%
    2
  • Pirin Blagoevgrad PIR

    Chi tiết trận đấu

    Tsarsko Selo Sofia TSS
    35 %
    Sở hữu bóng
    65 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (7)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Ảnh bị chặn
    3
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    8
    Fouls
    15
    3
    Thẻ vàng
    3
    16
    Đá phạt
    11
    3
    Đá phạt góc
    7
    3
    Ngoại vi
    1
    18
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Pirin Blagoevgrad PIR

    Số liệu thống kê H2H

    Tsarsko Selo Sofia TSS
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 7
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 09/05/22 00:00
    Tsarsko Selo Sofia Tsarsko Selo Sofia Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
    3 0
    TTG 18/04/22 22:30
    Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad Tsarsko Selo Sofia Tsarsko Selo Sofia
    0 2
    TTG 12/04/22 01:00
    Tsarsko Selo Sofia Tsarsko Selo Sofia Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
    1 0
    TTG 31/10/21 20:15
    Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad Tsarsko Selo Sofia Tsarsko Selo Sofia
    2 1
    TTG 17/07/21 16:00
    Tsarsko Selo Sofia Tsarsko Selo Sofia Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
    0 0

    Resultados mais recentes: Pirin Blagoevgrad

    Resultados mais recentes: Tsarsko Selo Sofia

    Pirin Blagoevgrad PIR

    Bảng xếp hạng

    Tsarsko Selo Sofia TSS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 31 26 1 4 77:25 52 79
    2 31 16 10 5 42:31 11 58
    3 31 15 8 8 38:33 5 53
    4 31 15 7 9 38:27 11 52
    5 31 12 11 8 36:22 14 47
    6 31 9 10 12 35:38 -3 37
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 21 1 4 64:23 41 64
    2 26 15 7 4 39:25 14 52
    3 26 13 7 6 34:28 6 46
    4 26 12 9 5 35:18 17 45
    5 26 12 6 8 33:25 8 42
    6 26 9 9 8 30:26 4 36
    7 26 9 7 10 30:35 -5 34
    8 26 9 5 12 23:27 -4 32
    9 26 8 6 12 36:37 -1 30
    10 26 7 8 11 27:34 -7 29
    11 26 7 6 13 34:41 -7 27
    12 26 6 7 13 22:42 -20 25
    13 26 5 7 14 23:48 -25 22
    14 26 3 7 16 15:36 -21 16
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 11 8 13 30:33 -3 41
    2 32 11 8 13 51:45 6 41
    3 32 9 11 12 36:43 -7 38
    4 32 8 11 13 38:51 -13 35
    • Playoffs
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 15 0 1 47:10 37 45
    2 16 13 0 3 28:16 12 39
    3 16 11 4 1 24:9 15 37
    4 15 8 3 4 20:12 8 27
    5 15 6 6 3 18:8 10 24
    6 15 6 5 4 17:13 4 23
    # Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 0 1 37:9 28 36
    2 13 11 0 2 24:13 11 33
    3 13 10 2 1 21:8 13 32
    4 13 7 3 3 18:11 7 24
    5 13 6 5 2 18:7 11 23
    6 13 6 5 2 11:8 3 23
    7 13 6 4 3 15:10 5 22
    8 13 6 4 3 18:15 3 22
    9 13 6 3 4 15:17 -2 21
    10 13 6 3 4 24:17 7 21
    11 13 5 5 3 18:16 2 20
    12 13 5 3 5 20:20 0 18
    13 13 3 6 4 11:17 -6 15
    14 13 3 3 7 10:17 -7 12
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 6 2 15:10 5 30
    2 16 8 4 4 32:20 12 28
    3 16 6 7 3 20:17 3 25
    4 16 6 6 4 26:26 0 24
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 1 3 30:15 15 34
    2 16 7 4 5 18:15 3 25
    3 16 6 5 5 18:14 4 23
    4 15 5 6 4 18:22 -4 21
    5 16 3 5 8 18:25 -7 14
    6 15 2 8 5 10:17 -7 14
    # Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 1 3 27:14 13 28
    2 13 6 4 3 17:11 6 22
    3 13 5 5 3 18:17 1 20
    4 13 5 3 5 15:14 1 18
    5 13 3 5 5 15:16 -1 14
    6 13 2 7 4 10:15 -5 13
    7 13 3 3 7 12:20 -8 12
    8 13 2 3 8 9:18 -9 9
    9 13 3 0 10 12:19 -7 9
    10 13 2 3 8 14:21 -7 9
    11 13 2 3 8 12:20 -8 9
    12 13 2 1 10 12:31 -19 7
    13 13 0 4 9 5:19 -14 4
    14 13 0 4 9 7:25 -18 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 3 4 9 16:26 -10 13
    2 16 3 4 9 19:25 -6 13
    3 16 2 5 9 12:25 -13 11
    4 16 3 2 11 15:23 -8 11

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười 2021, 20:15
    Trọng tài:
    Chinkov Volen Valentinov, Bungary
    Sân vận động:
    Hristo Botev Stadium, Blagoevgrad, Bungary
    Dung tích:
    7000