Pyunik vs Alashkert FC 12/04/2024
Trận đấu tiếp theo Alashkert FC - Pyunik on 26/02/2025
-
12/04/24
20:00
|
Vòng 28
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Pyunik trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Alashkert FC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
16
13
Ghi bàn
Thừa nhận
12
13
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 29
- Bàn thắng
- 25
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Pyunik
Resultados mais recentes: Alashkert FC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 24 | 10 | 2 | 84:28 | 56 | 82 | ||
2 | 36 | 26 | 2 | 8 | 69:33 | 36 | 80 | ||
3 | 36 | 23 | 6 | 7 | 73:34 | 39 | 75 |
|
|
4 | 36 | 13 | 11 | 12 | 49:49 | 0 | 50 | ||
5 | 36 | 13 | 6 | 17 | 54:56 | -2 | 45 |
|
|
6 | 36 | 13 | 6 | 17 | 39:50 | -11 | 45 | ||
7 | 36 | 11 | 4 | 21 | 43:73 | -30 | 37 | ||
8 | 36 | 8 | 9 | 19 | 28:46 | -18 | 33 | ||
9 | 36 | 8 | 8 | 20 | 32:67 | -35 | 32 | ||
10 | 36 | 7 | 6 | 23 | 32:67 | -35 | 27 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 41:13 | 28 | 47 | ||
2 | 18 | 13 | 5 | 0 | 47:14 | 33 | 44 | ||
3 | 17 | 12 | 1 | 4 | 38:18 | 20 | 37 |
|
|
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 28:20 | 8 | 30 | ||
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 20:22 | -2 | 23 |
|
|
6 | 18 | 6 | 3 | 9 | 13:23 | -10 | 21 | ||
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22:31 | -9 | 21 | ||
8 | 19 | 6 | 2 | 11 | 26:42 | -16 | 20 | ||
9 | 18 | 5 | 3 | 10 | 13:19 | -6 | 18 | ||
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | 18:35 | -17 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 37:14 | 23 | 38 | ||
2 | 19 | 11 | 5 | 3 | 35:16 | 19 | 38 |
|
|
3 | 18 | 11 | 0 | 7 | 28:20 | 8 | 33 | ||
4 | 18 | 7 | 3 | 8 | 26:27 | -1 | 24 | ||
5 | 18 | 7 | 1 | 10 | 34:34 | 0 | 22 |
|
|
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:29 | -8 | 20 | ||
7 | 17 | 5 | 2 | 10 | 17:31 | -14 | 17 | ||
8 | 18 | 3 | 6 | 9 | 15:27 | -12 | 15 | ||
9 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14:32 | -18 | 11 | ||
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 10:36 | -26 | 11 |