Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rukh Vinnyky vs Zorya Luhansk 09/09/2022

Trận đấu tiếp theo Zorya Luhansk - Rukh Vinnyky on 01/03/2025

Rukh Vinnyky RUL

Chi tiết trận đấu

Zorya Luhansk ZOR
Rukh Vinnyky RUL

Phỏng đoán

Zorya Luhansk ZOR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 25%
    1
  • 23%
    x
  • 52%
    2
  • Rukh Vinnyky RUL

    Chi tiết trận đấu

    Zorya Luhansk ZOR
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    7
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (6)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    2
    Ảnh bị chặn
    3
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    12
    Fouls
    20
    2
    Thẻ vàng
    4
    20
    Đá phạt
    13
    6
    Đá phạt góc
    11
    1
    Ngoại vi
    0
    15
    Ném biên
    29

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Rukh Vinnyky RUL

    Số liệu thống kê H2H

    Zorya Luhansk ZOR
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 25/08/24 20:30
    Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Zorya Luhansk Zorya Luhansk
    3 0
    TTG 04/12/23 19:00
    Zorya Luhansk Zorya Luhansk Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
    0 0
    TTG 29/07/23 20:00
    Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Zorya Luhansk Zorya Luhansk
    2 1
    TTG 02/04/23 20:00
    Zorya Luhansk Zorya Luhansk Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
    3 0
    TTG 09/09/22 22:00
    Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Zorya Luhansk Zorya Luhansk
    3 1

    Resultados mais recentes: Rukh Vinnyky

    Resultados mais recentes: Zorya Luhansk

    Rukh Vinnyky RUL

    Bảng xếp hạng

    Zorya Luhansk ZOR
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 22 6 2 69:21 48 72
    2 30 21 4 5 61:27 34 67
    3 30 21 4 5 64:31 33 67
    4 30 18 6 6 51:25 26 60
    5 30 13 6 11 38:37 1 45
    6 30 10 14 6 42:39 3 44
    7 30 12 5 13 26:30 -4 41
    8 30 10 6 14 23:36 -13 36
    9 30 9 8 13 35:40 -5 35
    10 30 8 9 13 22:33 -11 33
    11 30 7 11 12 31:37 -6 32
    12 30 6 14 10 23:42 -19 32
    13 30 8 7 15 35:45 -10 31
    14 30 8 7 15 22:34 -12 31
    15 30 5 7 18 27:58 -31 22
    16 30 3 4 23 18:52 -34 13
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 3 0 30:9 21 39
    2 15 11 3 1 35:17 18 36
    3 15 11 2 2 34:13 21 35
    4 15 8 3 4 19:13 6 27
    5 15 8 2 5 14:13 1 26
    6 15 7 4 4 22:13 9 25
    7 15 6 6 3 26:22 4 24
    8 15 6 2 7 14:16 -2 20
    9 15 4 7 4 19:15 4 19
    10 15 4 5 6 13:26 -13 17
    11 15 5 2 8 10:15 -5 17
    12 15 3 5 7 10:17 -7 14
    13 15 3 4 8 15:22 -7 13
    14 15 2 5 8 14:31 -17 11
    15 15 2 4 9 12:22 -10 10
    16 15 2 2 11 10:26 -16 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 29:12 17 35
    2 15 10 3 2 39:12 27 33
    3 15 10 2 3 27:14 13 32
    4 15 10 1 4 29:14 15 31
    5 15 7 4 4 23:18 5 25
    6 15 4 8 3 16:17 -1 20
    7 15 5 4 6 12:16 -4 19
    8 15 5 3 7 20:23 -3 18
    9 15 5 3 7 19:24 -5 18
    10 15 4 4 7 9:20 -11 16
    11 15 4 3 8 12:17 -5 15
    12 15 2 9 4 10:16 -6 15
    13 15 3 5 7 12:19 -7 14
    14 15 3 4 8 12:22 -10 13
    15 15 3 2 10 13:27 -14 11
    16 15 1 2 12 8:26 -18 5

    Sự kiện trận đấu

    FC Rukh Lviv đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    FC Rukh Lviv wins 1st half in 25% of their matches, FC Zorya Luhansk in 34% of their matches.

    FC Rukh Lviv wins 25% of halftimes, FC Zorya Luhansk wins 34%.

    The winner of their last meeting was FC Zorya Luhansk.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Chín 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Kopievskiy Viktor, Ukraine
    Sân vận động:
    Skif Stadium, Lviv, Ukraine
    Dung tích:
    3742