Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rukh Vinnyky vs LNZ 01/04/2024

Trận đấu tiếp theo Rukh Vinnyky - LNZ on 22/02/2025

Rukh Vinnyky RUL

Chi tiết trận đấu

LNZ LNZ

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rukh Vinnyky được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi LNZ được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.96
Rukh Vinnyky RUL

Chi tiết trận đấu

LNZ LNZ
58 %
Sở hữu bóng
42 %
2 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
5
Tổng số mũi chích ngừa
4
2
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
8
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
4
9
Đá phạt
9
1
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
24
Ném biên
13
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

16

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rukh Vinnyky RUL

Số liệu thống kê H2H

LNZ LNZ
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 18/08/24 20:30
LNZ LNZ Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
3 1
TTG 01/04/24 23:00
Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky LNZ LNZ
1 0
TTG 17/09/23 18:00
LNZ LNZ Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
2 1

Resultados mais recentes: Rukh Vinnyky

Resultados mais recentes: LNZ

Rukh Vinnyky RUL

Bảng xếp hạng

LNZ LNZ
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 63:24 39 71
2 30 22 3 5 72:28 44 69
3 30 17 6 7 51:30 21 57
4 30 14 10 6 40:27 13 52
5 30 14 8 8 39:30 9 50
6 30 12 13 5 44:31 13 49
7 30 11 8 11 31:34 -3 41
8 30 8 10 12 30:38 -8 34
9 30 9 6 15 30:46 -16 33
10 30 7 11 12 29:37 -8 32
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 10 2 18 38:47 -9 32
13 30 6 10 14 31:46 -15 28
14 30 5 11 14 18:41 -23 26
15 30 5 10 15 27:50 -23 25
16 30 5 8 17 32:57 -25 23
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 31:12 19 37
2 15 12 1 2 36:9 27 37
3 15 9 3 3 25:14 11 30
4 15 7 4 4 19:16 3 25
5 15 6 5 4 20:15 5 23
6 15 5 8 2 20:14 6 23
7 15 7 1 7 21:20 1 22
8 15 5 4 6 12:20 -8 19
9 15 5 3 7 15:21 -6 18
10 15 4 6 5 23:25 -2 18
11 15 4 5 6 20:28 -8 17
12 15 4 4 7 10:16 -6 16
13 15 3 6 6 9:14 -5 15
14 15 3 6 6 16:22 -6 15
15 15 4 3 8 18:29 -11 15
16 15 3 6 6 9:18 -9 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 32:12 20 34
2 15 10 2 3 36:19 17 32
3 15 8 5 2 20:12 8 29
4 15 8 3 4 26:16 10 27
5 15 7 5 3 24:17 7 26
6 15 7 4 4 20:14 6 25
7 15 6 5 4 16:13 3 23
8 15 5 3 7 12:17 -5 18
9 15 4 5 6 13:17 -4 17
10 15 3 7 5 19:21 -2 16
11 15 3 6 6 18:18 0 15
12 15 2 5 8 9:23 -14 11
13 15 2 4 9 8:21 -13 10
14 15 3 1 11 17:27 -10 10
15 15 2 4 9 11:28 -17 10
16 15 1 3 11 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

FC Rukh Lviv đã có 3 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Bạn có biết rằng FC Rukh Lviv ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Bạn có biết rằng LNZ Cherkasy ghi 50% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

FC Rukh Lviv đã thắng 3 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2024, 23:00
Trọng tài:
Solovyan Oleksandr, Ukraine
Sân vận động:
Skif Stadium, Lviv, Ukraine
Dung tích:
3742