Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalurgi Rustavi vs Dusheti 02/11/2024

Metalurgi Rustavi RUS

Chi tiết trận đấu

Dusheti DUS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Metalurgi Rustavi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc trong thất bại

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dusheti không thua

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.84
Metalurgi Rustavi RUS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Dusheti DUS
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

16

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

16

13

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalurgi Rustavi RUS

Số liệu thống kê H2H

Dusheti DUS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 18:30
Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi Dusheti Dusheti
3 0
TTG 27/08/24 23:00
Dusheti Dusheti Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi
1 1
TTG 19/05/24 21:00
Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi Dusheti Dusheti
1 0
TTG 31/03/24 20:00
Dusheti Dusheti Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi
1 2
TTG 29/11/20 18:00
Dusheti Dusheti Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi
0 10

Resultados mais recentes: Metalurgi Rustavi

Resultados mais recentes: Dusheti

Metalurgi Rustavi RUS

Bảng xếp hạng

Dusheti DUS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 17 9 7 70:42 28 60
Metalurgi Rustavi
2 33 18 5 10 57:35 22 59
Gareji
3 33 17 4 12 59:37 22 55
Spaeri
4 33 13 9 11 41:41 0 48
Sioni Bolnisi
5 33 14 6 13 46:55 -9 48
Dusheti
6 33 13 6 14 49:48 1 45
Dinamo Tbilisi II
7 33 11 11 11 47:48 -1 44
Kolkheti Khobi
8 33 11 8 14 37:45 -8 41
WIT Georgia Tbilisi
9 33 10 8 15 47:54 -7 38
SFC Shturmi Sartichala
10 33 4 8 21 26:74 -48 20
FC Lokomotivi Tbilisi
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 42:11 31 41
WIT Georgia Tbilisi
2 17 13 1 3 39:15 24 40
Spaeri
3 16 10 3 3 39:14 25 33
Metalurgi Rustavi
4 17 9 4 4 21:13 8 31
Dinamo Tbilisi II
5 17 8 4 5 27:24 3 28
Sioni Bolnisi
6 16 7 4 5 32:27 5 25
Dinamo Tbilisi II
7 16 5 6 5 26:25 1 21
Kolkheti Khobi
8 16 5 6 5 14:18 -4 21
Sioni Bolnisi
9 16 6 2 8 25:26 -1 20
SFC Shturmi Sartichala
10 17 3 5 9 12:29 -17 14
Gareji
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 27:23 4 27
Metalurgi Rustavi
2 17 7 6 4 31:28 3 27
Kolkheti Khobi
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
Gareji
4 17 6 2 9 17:21 -4 20
FC Lokomotivi Tbilisi
5 16 6 2 8 19:31 -12 20
Dusheti
6 16 5 4 7 18:20 -2 19
Gareji
7 17 4 6 7 22:28 -6 18
Sioni Bolnisi
8 16 4 2 10 17:26 -9 14
Spaeri
9 16 2 4 10 16:32 -16 10
WIT Georgia Tbilisi
10 16 1 3 12 14:45 -31 6
FC Lokomotivi Tbilisi

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 18:30