Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra 21/09/2024

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng FC Saburtalo Tbilisi trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Gagra trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

FC Saburtalo Tbilisi IBE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Gagra GAG
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

15

10

Ghi bàn

Thừa nhận

0

11

11

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 33.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Saburtalo Tbilisi IBE

Số liệu thống kê H2H

Gagra GAG
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/09/24 23:00
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi Gagra Gagra
1 1
TTG 29/05/24 00:00
Gagra Gagra FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
4 0
TTG 11/04/24 23:00
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi Gagra Gagra
3 1
TTG 11/11/23 23:00
Gagra Gagra FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
2 1
TTG 03/09/23 00:00
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi Gagra Gagra
5 0

Resultados mais recentes: FC Saburtalo Tbilisi

Resultados mais recentes: Gagra

FC Saburtalo Tbilisi IBE

Bảng xếp hạng

Gagra GAG
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 21 4 7 69:43 26 67
Dinamo Batumi
2 32 19 7 6 53:35 18 64
FC Kolkheti 1913 Poti
3 32 16 11 5 53:28 25 59
Dinamo Tbilisi
4 32 13 10 9 39:37 2 49
FC Saburtalo Tbilisi
5 32 9 12 11 32:37 -5 39
Dila Gori
6 32 9 9 14 47:47 0 36
Samtredia
7 32 9 5 18 32:49 -17 32
FC Telavi
8 32 6 13 13 39:55 -16 31
FC Torpedo 2008 Kutaisi
9 32 7 9 16 27:38 -11 30
Gagra
10 32 5 12 15 31:53 -22 27
Samgurali Tskhaltubo
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 1 2 28:15 13 40
Gagra
2 16 9 4 3 32:19 13 31
FC Kolkheti 1913 Poti
3 16 7 7 2 23:15 8 28
Dinamo Tbilisi
4 16 7 5 4 20:16 4 26
FC Saburtalo Tbilisi
5 16 6 6 4 21:15 6 24
Dinamo Batumi
6 16 6 3 7 31:25 6 21
Samtredia
7 16 6 3 7 16:14 2 21
Samgurali Tskhaltubo
8 16 6 3 7 18:22 -4 21
FC Telavi
9 16 4 7 5 17:20 -3 19
Dila Gori
10 16 4 7 5 25:30 -5 19
FC Torpedo 2008 Kutaisi
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 0 4 37:24 13 36
Dinamo Batumi
2 16 9 4 3 30:13 17 31
Samtredia
3 16 6 6 4 25:20 5 24
FC Kolkheti 1913 Poti
4 16 6 5 5 19:21 -2 23
Dinamo Tbilisi
5 16 3 6 7 16:22 -6 15
FC Telavi
6 16 3 6 7 11:22 -11 15
Dila Gori
7 16 2 6 8 14:25 -11 12
FC Saburtalo Tbilisi
8 16 3 2 11 14:27 -13 11
FC Torpedo 2008 Kutaisi
9 16 1 6 9 11:24 -13 9
Gagra
10 16 1 5 10 14:33 -19 8
Samgurali Tskhaltubo

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Saburtalo Tbilisi chơi trên sân nhà, Saburtalo Tbilisi đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Gagra thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-2 nghiêng về phía Saburtalo Tbilisi.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây, Saburtalo Tbilisi đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Gagra thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-13 nghiêng về phía Saburtalo Tbilisi.

Saburtalo Tbilisi đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

FC Gagra đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 20:00