Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa 05/05/2024

Trận đấu tiếp theo Chornomorets Odessa - Shakhtar Donetsk on 03/05/2025

Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Chornomorets Odessa CHO

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Chornomorets Odessa trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

15.50
Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Chornomorets Odessa CHO
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

10 - Thắng

0 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

+21

28

7

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

10

19

  • 2.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 35
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shakhtar Donetsk SHA

Số liệu thống kê H2H

Chornomorets Odessa CHO
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 00:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa
2 1
TTG 05/05/24 23:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa
3 0
TTG 01/05/24 18:00
Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
1 4
TTG 03/04/24 23:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa
4 1
TTG 02/04/23 20:00
Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
2 2

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

Resultados mais recentes: Chornomorets Odessa

Shakhtar Donetsk SHA

Bảng xếp hạng

Chornomorets Odessa CHO
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 63:24 39 71
2 30 22 3 5 72:28 44 69
3 30 17 6 7 51:30 21 57
4 30 14 10 6 40:27 13 52
5 30 14 8 8 39:30 9 50
6 30 12 13 5 44:31 13 49
7 30 11 8 11 31:34 -3 41
8 30 8 10 12 30:38 -8 34
9 30 9 6 15 30:46 -16 33
10 30 7 11 12 29:37 -8 32
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 10 2 18 38:47 -9 32
13 30 6 10 14 31:46 -15 28
14 30 5 11 14 18:41 -23 26
15 30 5 10 15 27:50 -23 25
16 30 5 8 17 32:57 -25 23
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 31:12 19 37
2 15 12 1 2 36:9 27 37
3 15 9 3 3 25:14 11 30
4 15 7 4 4 19:16 3 25
5 15 6 5 4 20:15 5 23
6 15 5 8 2 20:14 6 23
7 15 7 1 7 21:20 1 22
8 15 5 4 6 12:20 -8 19
9 15 5 3 7 15:21 -6 18
10 15 4 6 5 23:25 -2 18
11 15 4 5 6 20:28 -8 17
12 15 4 4 7 10:16 -6 16
13 15 3 6 6 9:14 -5 15
14 15 3 6 6 16:22 -6 15
15 15 4 3 8 18:29 -11 15
16 15 3 6 6 9:18 -9 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 32:12 20 34
2 15 10 2 3 36:19 17 32
3 15 8 5 2 20:12 8 29
4 15 8 3 4 26:16 10 27
5 15 7 5 3 24:17 7 26
6 15 7 4 4 20:14 6 25
7 15 6 5 4 16:13 3 23
8 15 5 3 7 12:17 -5 18
9 15 4 5 6 13:17 -4 17
10 15 3 7 5 19:21 -2 16
11 15 3 6 6 18:18 0 15
12 15 2 5 8 9:23 -14 11
13 15 2 4 9 8:21 -13 10
14 15 3 1 11 17:27 -10 10
15 15 2 4 9 11:28 -17 10
16 15 1 3 11 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Chernomorets Odessa là 3-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Shakhtar Donetsk chơi trên sân nhà, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 14 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Chernomorets Odessa thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-5 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 31 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Chernomorets Odessa thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-16 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

Trận thắng gần đây nhất của FC Chernomorets Odessa trên sân của FC Shakhtar Donetsk là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 23:00
Trọng tài:
Romanyuk Anastasiya, Ukraina
Sân vận động:
Olimpiysky National Sports Complex, Kiev, Ukraina
Dung tích:
70050