Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv 16/10/2022

Trận đấu tiếp theo Shakhtar Donetsk - Dynamo Kyiv on 26/04/2025

Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Dynamo Kyiv DYK
Shakhtar Donetsk SHA

Phỏng đoán

Dynamo Kyiv DYK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 24%
    x
  • 29%
    2
  • Shakhtar Donetsk SHA

    Chi tiết trận đấu

    Dynamo Kyiv DYK
    4 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    9
    Fouls
    8
    0
    Thẻ đỏ
    1
    5
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt
    10
    6
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    9
    Ném biên
    7

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shakhtar Donetsk SHA

    Số liệu thống kê H2H

    Dynamo Kyiv DYK
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 19
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/10/24 00:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    1 1
    TTG 11/05/24 23:00
    Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    1 0
    TTG 03/11/23 23:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    0 1
    TTG 22/04/23 22:00
    Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
    1 1
    TTG 16/10/22 22:00
    Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
    3 1

    Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

    Resultados mais recentes: Dynamo Kyiv

    Shakhtar Donetsk SHA

    Bảng xếp hạng

    Dynamo Kyiv DYK
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 22 6 2 69:21 48 72
    2 30 21 4 5 61:27 34 67
    3 30 21 4 5 64:31 33 67
    4 30 18 6 6 51:25 26 60
    5 30 13 6 11 38:37 1 45
    6 30 10 14 6 42:39 3 44
    7 30 12 5 13 26:30 -4 41
    8 30 10 6 14 23:36 -13 36
    9 30 9 8 13 35:40 -5 35
    10 30 8 9 13 22:33 -11 33
    11 30 7 11 12 31:37 -6 32
    12 30 6 14 10 23:42 -19 32
    13 30 8 7 15 35:45 -10 31
    14 30 8 7 15 22:34 -12 31
    15 30 5 7 18 27:58 -31 22
    16 30 3 4 23 18:52 -34 13
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 3 0 30:9 21 39
    2 15 11 3 1 35:17 18 36
    3 15 11 2 2 34:13 21 35
    4 15 8 3 4 19:13 6 27
    5 15 8 2 5 14:13 1 26
    6 15 7 4 4 22:13 9 25
    7 15 6 6 3 26:22 4 24
    8 15 6 2 7 14:16 -2 20
    9 15 4 7 4 19:15 4 19
    10 15 4 5 6 13:26 -13 17
    11 15 5 2 8 10:15 -5 17
    12 15 3 5 7 10:17 -7 14
    13 15 3 4 8 15:22 -7 13
    14 15 2 5 8 14:31 -17 11
    15 15 2 4 9 12:22 -10 10
    16 15 2 2 11 10:26 -16 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 29:12 17 35
    2 15 10 3 2 39:12 27 33
    3 15 10 2 3 27:14 13 32
    4 15 10 1 4 29:14 15 31
    5 15 7 4 4 23:18 5 25
    6 15 4 8 3 16:17 -1 20
    7 15 5 4 6 12:16 -4 19
    8 15 5 3 7 20:23 -3 18
    9 15 5 3 7 19:24 -5 18
    10 15 4 4 7 9:20 -11 16
    11 15 4 3 8 12:17 -5 15
    12 15 2 9 4 10:16 -6 15
    13 15 3 5 7 12:19 -7 14
    14 15 3 4 8 12:22 -10 13
    15 15 3 2 10 13:27 -14 11
    16 15 1 2 12 8:26 -18 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Dynamo Kiev là 2-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Shakhtar Donetsk chơi trên sân nhà, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 15 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Dynamo Kiev thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-22 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

    Trong 69 lần gặp nhau gần đây, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 31 trận, có 18 trận hòa trong khi FC Dynamo Kiev thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 93-66 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

    FC Shakhtar Donetsk đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Monzul Kateryna, Ukraina
    Sân vận động:
    Arena Lviv, Lviv, Ukraina
    Dung tích:
    34915