Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk vs Karpaty Lviv 05/08/2019

Trận đấu tiếp theo Karpaty Lviv - Shakhtar Donetsk on 15/03/2025

Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR
Shakhtar Donetsk SHA

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR
1
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shakhtar Donetsk SHA

Số liệu thống kê H2H

Karpaty Lviv KAR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 2
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/09/24 23:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
5 2
TTG 02/11/19 20:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
0 3
TTG 05/08/19 00:30
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
3 0
TTG 10/03/19 23:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
5 0
TTG 09/03/19 20:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
0 0

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

Resultados mais recentes: Karpaty Lviv

Shakhtar Donetsk SHA

Bảng xếp hạng

Karpaty Lviv KAR
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 26 4 2 80:26 54 82
2 32 18 5 9 65:35 30 59
3 32 17 7 8 50:29 21 58
4 32 17 5 10 59:33 26 56
5 32 14 7 11 49:47 2 49
6 32 10 2 20 33:59 -26 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Playoffs
# Hình thức Europa League, Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Playoffs
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 2 1 59:14 45 59
2 22 14 3 5 44:17 27 45
3 22 13 4 5 39:18 21 43
4 22 13 3 6 36:15 21 42
5 22 11 4 7 30:23 7 37
6 22 8 2 12 25:39 -14 26
7 22 7 4 11 26:34 -8 25
8 22 6 7 9 21:35 -14 25
9 22 5 5 12 16:35 -19 20
10 22 6 2 14 15:38 -23 20
11 22 5 3 14 17:37 -20 18
12 22 2 7 13 17:40 -23 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 13 4 13 42:42 0 43
2 30 10 9 11 34:46 -12 39
3 30 8 6 16 32:47 -15 30
4 30 7 7 16 23:48 -25 28
5 32 5 9 18 25:57 -32 24
6 24 2 9 13 19:42 -23 15
  • Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 2 0 46:11 35 44
2 16 9 3 4 32:16 16 30
3 16 8 5 3 24:14 10 29
4 16 9 2 5 28:25 3 29
5 16 7 3 6 24:17 7 24
6 16 7 1 8 21:25 -4 22
# Hình thức Europa League, Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 35:6 29 31
2 11 7 0 4 18:14 4 21
3 11 6 3 2 18:8 10 21
4 11 6 2 3 19:9 10 20
5 11 5 3 3 12:5 7 18
6 11 6 0 5 17:14 3 18
7 11 5 2 4 10:13 -3 17
8 11 4 4 3 13:12 1 16
9 11 5 1 5 17:19 -2 16
10 11 2 3 6 7:16 -9 9
11 11 2 1 8 9:23 -14 7
12 11 1 3 7 8:23 -15 6
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 0 5 28:17 11 30
2 15 6 5 4 20:18 2 23
3 15 6 4 5 14:16 -2 22
4 15 3 3 9 14:28 -14 12
5 16 2 5 9 12:28 -16 11
6 13 1 4 8 9:24 -15 7
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 2 2 34:15 19 38
2 16 10 2 4 35:16 19 32
3 16 9 2 5 33:19 14 29
4 16 9 2 5 26:15 11 29
5 16 5 5 6 21:22 -1 20
6 16 3 1 12 12:34 -22 10
# Hình thức Europa League, Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 24:8 16 28
2 11 8 1 2 25:8 17 25
3 11 8 0 3 24:10 14 24
4 11 7 1 3 21:10 11 22
5 11 4 4 3 12:9 3 16
6 11 3 2 6 8:14 -6 11
7 11 3 2 6 9:19 -10 11
8 11 3 1 7 8:20 -12 10
9 11 2 3 6 8:23 -15 9
10 11 1 4 6 9:20 -11 7
11 11 1 4 6 9:17 -8 7
12 11 1 0 10 5:25 -20 3
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 3 7 18:19 -1 18
2 15 4 4 7 14:28 -14 16
3 15 3 4 8 14:25 -11 13
4 16 3 4 9 13:29 -16 13
5 13 1 5 7 10:18 -8 8
6 15 1 3 11 9:32 -23 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tám 2019, 00:30
Sân vận động:
Metalist Stadium, Kharkiv, Ukraine
Dung tích:
40003