Shakhtyor Soligorsk vs Neman Grodno 21/09/2024
-
21/09/24
22:00
|
Vòng 22
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Shakhtyor Soligorsk trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Neman Grodno trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
8
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
14
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 21
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Shakhtyor Soligorsk
Resultados mais recentes: Neman Grodno
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 47:10 | 37 | 63 | |
2 | 28 | 19 | 4 | 5 | 41:19 | 22 | 61 | |
3 | 27 | 16 | 7 | 4 | 41:20 | 21 | 55 | |
4 | 28 | 14 | 6 | 8 | 61:34 | 27 | 48 | |
5 | 28 | 13 | 5 | 10 | 31:24 | 7 | 44 | |
6 | 28 | 11 | 10 | 7 | 37:27 | 10 | 43 | |
7 | 28 | 10 | 7 | 11 | 31:33 | -2 | 37 | |
8 | 28 | 10 | 6 | 12 | 25:40 | -15 | 36 | |
9 | 28 | 9 | 8 | 11 | 32:29 | 3 | 35 | |
10 | 28 | 8 | 10 | 10 | 28:31 | -3 | 34 | |
11 | 28 | 9 | 7 | 12 | 28:36 | -8 | 34 | |
12 | 27 | 6 | 10 | 11 | 28:44 | -16 | 28 | |
13 | 28 | 6 | 10 | 12 | 28:39 | -11 | 28 | |
14 | 28 | 4 | 10 | 14 | 26:44 | -18 | 22 | |
15 | 28 | 2 | 9 | 17 | 24:54 | -30 | 15 | |
16 | 28 | 5 | 7 | 16 | 18:42 | -24 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 28:6 | 22 | 36 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 17:8 | 9 | 32 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:13 | 14 | 30 | |
4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33:14 | 19 | 28 | |
5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 20:12 | 8 | 22 | |
6 | 14 | 7 | 1 | 6 | 14:11 | 3 | 22 | |
7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 16:16 | 0 | 21 | |
8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:10 | 5 | 20 | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | 20:18 | 2 | 19 | |
10 | 14 | 5 | 4 | 5 | 11:16 | -5 | 19 | |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 15:17 | -2 | 18 | |
12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 14:11 | 3 | 18 | |
13 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18:21 | -3 | 14 | |
14 | 14 | 2 | 5 | 7 | 11:25 | -14 | 11 | |
15 | 14 | 2 | 2 | 10 | 8:25 | -17 | 8 | |
16 | 14 | 1 | 4 | 9 | 11:25 | -14 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 24:11 | 13 | 29 | |
2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 19:4 | 15 | 27 | |
3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 14:7 | 7 | 25 | |
4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 17:13 | 4 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 17:15 | 2 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 28:20 | 8 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 11:15 | -4 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 2 | 7 | 14:24 | -10 | 17 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 14:20 | -6 | 16 | |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | 17:19 | -2 | 15 | |
11 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:18 | -8 | 14 | |
12 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 14 | |
13 | 14 | 3 | 4 | 7 | 12:20 | -8 | 13 | |
14 | 14 | 2 | 5 | 7 | 15:19 | -4 | 11 | |
15 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13:27 | -14 | 10 | |
16 | 14 | 1 | 5 | 8 | 13:29 | -16 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Shakhter Soligorsk và Neman Grodno là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Shakhter Soligorsk chơi trên sân nhà, Shakhter Soligorsk đã thắng 12 trận, có 8 trận hòa trong khi Neman Grodno thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-15 nghiêng về phía Shakhter Soligorsk.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Shakhter Soligorsk đã thắng 26 trận, có 14 trận hòa trong khi Neman Grodno thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-39 nghiêng về phía Shakhter Soligorsk.
Kết quả mùa giải trước: 2-5 (sân của Shakhter Soligorsk) và 0-1 (sân của Neman Grodno).